中国
TAIZHOU WANDA STAINED GLASS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
66,076.44
交易次数
19
平均单价
3,477.71
最近交易
2025/09/19
TAIZHOU WANDA STAINED GLASS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAIZHOU WANDA STAINED GLASS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 66,076.44 ,累计 19 笔交易。 平均单价 3,477.71 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AUTOBANK | Kính khảm trang trí/ stained glass sheet, dày 3mm, kt: (782X960)mm, chất liệu thủy tinh, dùng để khảm lên tường, cửa đi..trang trí đồ nội thất, chất lượng thường, không thể cường lực. Hàng mới 100% | 270.26MTK | 1621.56USD |
| 2020-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AUTOBANK | Kính khảm trang trí/ stained glass sheet, dày 3mm, kt: (915X610)mm, chất liệu thủy tinh, dùng để khảm lên tường, cửa đi ...trang trí đồ nội thất, chất lượng thường, không thể cường lực. Hàng mới 100% | 55.82MTK | 334.92USD |
| 2021-10-12 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AUTOBANK | Kính khảm trang trí/ stained glass sheet, dày 3mm, kt: (960x782)mm, chất liệu thủy tinh,dùng để khảm lên tường, cửa đi...,trang trí đồ nội thất, chất lượng thường, không thể cường lực. Hàng mới 100% | 388.87MTK | 1244.38USD |
| 2021-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AUTOBANK | Kính khảm trang trí/ stained glass sheet, dày 3mm, kt: (1220x610)mm, chất liệu thủy tinh, dùng để khảm lên tường, cửa đi..trang trí đồ nội thất, chất lượng thường, không thể cường lực. Hàng mới 100% | 178.61MTK | 571.55USD |
| 2019-01-14 | CôNG TY TNHH KíNH Mỹ THUậT úC CHâU | Thủy tinh hoa văn dạng tấm, kích thước 1830 x 1220 x 5 mm, dùng cho ngành trang trí, 20 tấm = 145.12 M2, hãng sx:TAIZHOU WANDA STAINED GLASS-China, mới 100% | 44.65MTK | 348.28USD |
| 2019-10-04 | CôNG TY TNHH TRúC XUâN | Kính màu, dùng để trang trí ( Stained Glass Sheets/ kích thước: 780mm x 960mm x 3mmm/ mới 100%) | 66.00PCE | 1076.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |