中国
LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,634,109.11
交易次数
568
平均单价
8,158.64
最近交易
2025/09/25
LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,634,109.11 ,累计 568 笔交易。 平均单价 8,158.64 ,最近一次交易于 2025/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-15 | CôNG TY TNHH SợI DệT HươNG SEN COMFOR | Phụ tùng máy kéo sợi trong nhà máy sợi: Cảm biến nhiệt độ,dùng để báo nhiệt độ trong khoảng 15-40 độ C,kt:2x12cm,nguồn điện 24VAC/DC, hàng mới 100%, Nsx: LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI ) CO., LTD | 1.00PCE | 300.00USD |
| 2020-05-04 | CôNG TY TNHH SAITEX FABRICS VIệT NAM | Một phần của Hệ thống điều hòa không khí (LUWA air conditioning system)- hàng nhập theo danh mục chi tiết số:01/2020/DMCTDC ngày 10/01/2020 (mục 13 DM số 20/2020/ DMTSCĐ/NT) . hàng mới 100% | 1.00SET | 508999.00USD |
| 2019-05-13 | CôNG TY TNHH DệT MAY BắC GIANG VIệT NAM | Một phần hệ thống điều hòa làm lạnh dùng trong nhà máy dệt vải và thiết bị đồng bộ kèm theo, hiệu Luwa, model: AC-971A, công suất 1316Kw ( 1000 BTU=0,293Kw), hàng mới 100%. | 1.00LOT | 119477.00USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY TNHH SAITEX FABRICS VIệT NAM | Một phần đồng bộ của Hệ thống điều hòa không khí (tháo rời c tiết đính kèm) LUWA air conditioning system | 1.00SET | 210000.00USD |
| 2020-09-12 | CôNG TY TNHH SAITEX FABRICS VIệT NAM | Một phần đồng bộ của Hệ thống điều hòa không khí (tháo rời c tiết đính kèm) LUWA air conditioning system- NK tiếp đồng bộ 4 TK:10310530780, 10329393186, 10330805171, 10347537363 | 1.00SET | 75000.00USD |
| 2020-05-15 | CôNG TY TNHH SợI DệT HươNG SEN COMFOR | Phụ tùng máy kéo sợi trong nhà máy sợi: Modul đầu vào KTS 4 kênh, chạy điện 220v,dùng để đóng ngắt mạch Nsx: LUWA AIR ENGINEERING (SHANGHAI ) CO., LTD, hàng mới 100%, | 1.00PCE | 150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |