中国
HENGSHUI NEW CENTURY MEDICAL DEVICES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,169,237.77
交易次数
306
平均单价
3,821.04
最近交易
2025/08/13
HENGSHUI NEW CENTURY MEDICAL DEVICES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENGSHUI NEW CENTURY MEDICAL DEVICES CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,169,237.77 ,累计 306 笔交易。 平均单价 3,821.04 ,最近一次交易于 2025/08/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-10-27 | VTM MEDICAL EQUIPMENT SERVICE&TRADING COMPANY LTD | Other Armpit crutches for disabled people, stainless steel material, product code: C11, brand OROMI, Brand: Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd,100% Brand New | 2000.00Pieces | 8200.00USD |
| 2021-05-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM | Giường y tế,mã sảm phẩm:A02-II(Loại dùng điện nâng giường,có khoét lỗ cài bô),Dùng trong y tế,nhà sản xuất:Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd,Hàng mới 100% | 10.00PCE | 2240.00USD |
| 2023-01-31 | NGAN CUONG PRODUCTION&TRADING COMPANY LTD | Other Medical bed, product code: B01-I, for medical use. Manufacturer: Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd. New 100% | 45.00Pieces | 5625.00USD |
| 2021-12-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế VTM | Giường y tế,mã sảm phẩm:XSJ-III (loại 05 tay quay nâng giường),Dùng trong y tế,nhà sản xuất:Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd,Hàng mới 100% | 20.00PCE | 2300.00USD |
| 2022-12-28 | VTM MEDICAL EQUIPMENT SERVICE&TRADING COMPANY LTD | Other Gi.ường y tế,mã sản phẩm:B01-I (loại 02 tay quay chức năng,Có khoét bô),hiệu TNE,Dùng trong y tế,nhà sản xuất:Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd,Hàng mới 100% | 10.00Pieces | 1041.00USD |
| 2022-04-04 | VTME CO LTD | Other Medical bed, product code: A02-II (Electric bed lift), used in health, manufacturer: Hengshui New Century Medical Devices Co., Ltd, 100% new goods | 10.00PCE | 2274.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |