中国

XIAMEN MIBET NEW ENERGY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,410,925.84

交易次数

333

平均单价

13,246.02

最近交易

2025/10/15

XIAMEN MIBET NEW ENERGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XIAMEN MIBET NEW ENERGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,410,925.84 ,累计 333 笔交易。 平均单价 13,246.02 ,最近一次交易于 2025/10/15

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-02-18 CôNG TY Cổ PHầN FUJI CAC Phụ kiện Giá đỡ pin năng lượng mặt trời bằng nhôm-Thanh ray 1300 mm bằng nhôm-MR-R-ST/L1300-Hiệu Mibet-Hàng mới 100%. 40.00PCE 120.40USD
2025-07-31 CHLORIDE EXIDE KENYA LIMITED SOLAR MOUNTING BRACKET(ALUMINIUM RAILS); 14; 54000; 14810; 0; OTHER ARTICLES, OF IRON OR STEEL. 14810.00KGM 49152.72USD
2020-09-08 CôNG TY Cổ PHầN FUJI CAC Phụ kiện Giá đỡ pin năng lượng mặt trời-Kẹp điều chỉnh liên bộ Kit bằng nhôm-Hiệu Mibet-Hàng mới 100%. 1050.00PCE 336.00USD
2020-11-06 CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NăNG LượNG VAS Bộ bát kẹp giữa bằng nhôm dùng cho thanh ray đối xứng, dài 40MM - Inter Clamp 40 Kit (Symmetrical Rail)L40. Phụ kiện lắp đặt để gắn kết khung nhôm cho hệ thống pin năng lượng mặt trời; Mới 100% 1710.00PCE 564.30USD
2019-09-17 CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ AEL Sổ ghi chép loại 200 trang, mới 100% 30.00PCE 3.00USD
2020-09-08 CôNG TY Cổ PHầN FUJI CAC Phụ kiện Giá đỡ pin năng lượng mặt trời-Bát L bằng nhôm-Hiệu Mibet-Hàng mới 100%. 1470.00PCE 911.40USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15