日本
STELLA CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
324,834.00
交易次数
19
平均单价
17,096.53
最近交易
2024/03/12
STELLA CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,STELLA CORP在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 324,834.00 ,累计 19 笔交易。 平均单价 17,096.53 ,最近一次交易于 2024/03/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-02-08 | YANG MIN ENTERPRISE ONE MEMBER CO LTD(VIET NAM) | Of silicomanganese steel Si-Mn alloy steel wire,Carbon content 0.57%,Mn 0.67%,Si 1.48%,for motorcycle spring production (not welding wire) "ITW",SAE9254 SWI - 200 4.20MM,new 100%, standard AMS6451C | 1958.00Kilograms | 5364.00USD |
| 2022-06-20 | CÔNG TY YANG MIN VIỆT NAM | Other Dây thép không hợp kim có hàm lượng Carbon 0.83%, dùng để sản xuất lò xo trong xe máy, chưa tráng phủ mạ, mới 100% SWP-B đường kính 1.1 mm, tiêu chuẩn JIS G3522 | 52.40KGM | 157.00USD |
| 2023-06-06 | YANG MIN ENTERPRISE ONE MEMBER CO LTD(VIET NAM) | Other Non-alloy steel wire with Carbon content of 0.82%, used to manufacture springs in motorcycles, uncoated, 100% new SWP-B 1.1 mm diameter, JIS G3522 standard | 99.60Kilograms | 341.00USD |
| 2022-06-20 | CÔNG TY YANG MIN VIỆT NAM | Other Dây thép không hợp kim có hàm lượng Carbon 0.84%, dùng để sản xuất lò xo trong xe máy, chưa tráng phủ mạ, mới 100% SWP-A đường kính 0.5 mm, tiêu chuẩn JIS G3522 | 30.10KGM | 159.00USD |
| 2022-07-04 | CÔNG TY YANG MIN VIỆT NAM | Of silicomanganese steel Dây thép hợp kim Si-Mn, hàm lượng Carbon 0.56%-0.57%, Mn 0.67%-0.68%, Si 1.48%-1.50%, dùng để sản xuất lò xo trong xe gắn máy, "ITW" , SAE9254 SWI - 180 11.50MM, mới 100%, tiêu chuẩn AMS6451C | 19931.00KGM | 33749.00USD |
| 2023-06-06 | YANG MIN ENTERPRISE ONE MEMBER CO LTD(VIET NAM) | Of silicomanganese steel Si-Mn alloy steel wire,Carbon content 0.55-0.57-0.58%,Mn 0.67-0.68%,Si 1.5-1.51%, used to manufacture motorcycle springs (not welding wire) "ITW",SAE9254 SWI - 180 11.50MM, 100% new, standard AMS6451C | 15580.00Kilograms | 32040.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |