中国

ZHUJI DONGRUI MECHANICA&ELECTRICAL VENTILATION CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,462,663.30

交易次数

240

平均单价

6,094.43

最近交易

2020/07/02

ZHUJI DONGRUI MECHANICA&ELECTRICAL VENTILATION CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHUJI DONGRUI MECHANICA&ELECTRICAL VENTILATION CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,462,663.30 ,累计 240 笔交易。 平均单价 6,094.43 ,最近一次交易于 2020/07/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-02 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI KIêN BìNH Máy làm mát không khí bằng bay hơi, Model:10000, loại Remote, công suất 380W,10000m3/h, 220V/50Hz, HSX: ZHUJI DONGRUI MECHANICA&ELECTRICAL VENTILATION CO.,LTD, không hiệu, mới 100% (30 kg/1 chiếc) 10.00PCE 700.00USD
2019-04-11 CôNG TY TNHH NộI NGOạI THấT PHúC LàI Máy làm mát không khí bằng bay hơi Manual 10000;Nhãn hiệu:XINDONGRUI, Power 380w Dòng khí 10000m3/ h Điện áp 220v / 50HZ. Trọng lượng: 28KG/SET.Mới 100% 52.00SET 3640.00USD
2019-05-03 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và TM QUANG KHáNH Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước,công suất180w,điện áp220v/50hz,lưu lượng khí5500m3/giờ, nước t/t:4-6 l/giờ;Dung tích:70l,kích cỡ:660x450x1080mm; model:remote5500.trọng lượng: 20,5.kG, moi100% 80.00SET 5760.00USD
2020-04-17 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ Và THươNG MạI GIA PHướC Máy làm mát không khí bằng bay hơi, model 8800, Công suất 150W, điện áp 220V, 50Hz, trọng lượng: 17kg (bao gồm đá khô). Kích thước: 650*450*1110mm, nhãn hiệu: GIPCOOL, hàng mới 100% 238.00PCE 14042.00USD
2019-05-03 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và TM QUANG KHáNH Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước, c/s 200w,đ/a220v/50hz, lượng khí 6500m3/giờ,nước t/t:4-6 l/giờ;Dung tích:70l;kích cỡ:680x460x1210mm; model: Remote6500.trọng lượng: 21KG,hieu NOMAXNEW,moi 100% 103.00SET 8240.00USD
2019-04-23 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và TM QUANG KHáNH Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước, công suất 200w,điện áp220v/50hz,lưu lượng khí 6500m3/giờ, nước t/t: 4-6 l/giờ;Dung tích:70l ; kích cỡ: 680x460x1210mm; model: Remote6500. trọng lượng: 21KG 80.00SET 4480.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15