中国
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,278,064.64
交易次数
525
平均单价
19,577.27
最近交易
2025/09/17
PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG MAOFA IMP.& EXP.CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,278,064.64 ,累计 525 笔交易。 平均单价 19,577.27 ,最近一次交易于 2025/09/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CHUYểN GIAO CôNG NGHệ KIêN CườNG | Máy đóng gói sản phẩm vào hộp tự động model BSA-400LA. 380V 50/60Hz 1.5Kw nhãn hiệu Aipaike mới 100% sx 2020 | 2.00PCE | 24432.00USD |
| 2019-09-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CHUYểN GIAO CôNG NGHệ KIêN CườNG | Máy chiết xuất dược liệu dung tích 1m3 bằng inox 304 model TQ-1000. 380V 72Kw nhãn hiệu TianZhi mới 100% do TQ sx 2019 trong dc sx thuốc (đồng bộ tháo dời) | 1.00PCE | 26500.00USD |
| 2025-01-10 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP E NHẤT | Iron pipe angle cutter, made of alloy (for metal cutting machine). Size: (20x20x8) mm. Manufacturer: RENQIU XIAOJINNIU COPPER ALLOY PRODUCTS MANUFACTURING CO., LTD. 100% new | 2000.00PCE | 40600.00USD |
| 2019-10-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CHUYểN GIAO CôNG NGHệ KIêN CườNG | Máy chiết rót bột dạng trục vít một đầu tự động model RF-50. 380V 50Hz 1.5Kw nhãn hiệu HaiLian hàng mới 100% do TQ sx 2019 (trong dc chiết rót) (đồng bộ tháo dời) | 2.00PCE | 16418.00USD |
| 2020-08-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CHUYểN GIAO CôNG NGHệ KIêN CườNG | Đầu phát sóng siêu âm và đầu hàn quai (bộ phận máy hàn quai khẩu trang). 2000W 20kHz kích thước 480*454*160mm nhãn hiệu NaiWei mới 100% sx 2020, đồng bộ tháo rời | 31.00SET | 3410.00USD |
| 2019-10-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CHUYểN GIAO CôNG NGHệ KIêN CườNG | Máy thanh trùng lon rỗng model SJTD-1. 220V 50/60Hz 0.5Kw nhãn hiệu XiTai hàng mới 100% do TQ sx 2019 (trong dc chiết rót)(đồng bộ tháo dời) | 2.00PCE | 18146.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |