新加坡
CHERRIT INTERNATIONAL(FAR EAST) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
843,388.00
交易次数
14
平均单价
60,242.00
最近交易
2022/09/23
CHERRIT INTERNATIONAL(FAR EAST) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHERRIT INTERNATIONAL(FAR EAST) PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 843,388.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 60,242.00 ,最近一次交易于 2022/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-09 | BLACK CAT | Other Nhôm(tấm)hợp kim A6061 được cuốn thành cuộn,mặt phẳng,dày 1.2mm,rộng 1219mm (đã gia công bề mặt),mặt ngoài phủ lớp polyester,mặt trong phủ lớp polysurlyn,dùng bọc bên ngoài lớp vtư cách nhiệt,mới 100% | 2054.00MTK | 32351.00USD |
| 2022-08-27 | BLACK CAT | Other Aluminum (sheet) A6061 alloy is rolled into rolls, plane, 1mm thick, 1219mm wide (processed surface), polyester coating, polysurlyn coating, covered with insulation, new layer 100% | 1355.00MTK | 19988.00USD |
| 2022-06-02 | KAEFER ENGINEERING (VIETNAM) LIMITED | Keo hai thành phần - Foster 81-84 (A+B). Dùng dán vách ngăn kim loại, tổng 3.4 gallon/kit ( Thành phần A: 3 Gallon, thành phần B: 0.4 Gallon). NSX: H.B. Fuller Construction Products Inc, hàng mới 100% | 3.00KIT | 780.00USD |
| 2022-06-23 | CONG TY TNHH BOILERMASTER VIET NAM | Other Nhôm hợp kim 6061 dạng cuộn, mặt phẳng, dày 0.8mm, rộng 1219mm (đã gia công bề mặt), mặt ngoài phủ lớp polyester, mặt trong phủ lớp polysurlyn, hàng mới 100% | 6847.00UNK | 92982.00USD |
| 2022-07-04 | BLACK CAT | Other Aluminum (sheet) A6061 alloy is rolled into rolls, plane, 0.8mm thick, 1219mm wide (processed surface), polyester coating, polysurlyn coating, covered with insulation, 100% new | 4519.00MTK | 48616.00USD |
| 2022-09-05 | BLACK CAT | Other Aluminum (plate) alloy A6061 rolled into rolls, flat surface, 0.6mm thick, 1219mm wide (surface processed), outer surface coated with polyester, inner surface coated with polysurlyn, used to wrap the outer layer of insulation, 100% new | 3453.00MTK | 33722.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |