中国
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
32,645,254.87
交易次数
1,592
平均单价
20,505.81
最近交易
2025/10/31
GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 32,645,254.87 ,累计 1,592 笔交易。 平均单价 20,505.81 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư TâN TRườNG | Dây cáp thép, đường kính(48mm),8 tao, 31 sợi,1 lõi thép, cuộn=27mét,loại xoắn phải,( không phải cáp thép dự ứng lực, không làm thép cốt thép bê tông) nhà sản xuất GUIZHOU WIRE ROPE .Hàng mới 100% | 2.00ROL | 990.92USD |
| 2019-05-13 | CôNG TY TNHH ĐạI LA THàNH | cáp thép không mạ dây bện tao nhiều sợi chưa cách điện xoắn xuôi dùng trong xây dựng loại 6x36WS+FC đường kính14.5mm hàng mới 100% do trung quốc sản xuất | 1576.00TNE | 1812.40USD |
| 2020-10-12 | CôNG TY TNHH VạN ĐạT | Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn, C: 0.68 - 0.71%, đk0.8mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100% | 10000.00KGM | 9180.00USD |
| 2019-08-10 | CôNG TY TNHH CHăN GA GốI ĐệM ELAN | Dây thép ko hợp kim, chưa được tráng phủ mạ, cán nguội, hàm lượng carbon 0,67 - 0,73%,dạng cuộn, đường kính 4.7mm, dùng để làm lò xo đệm mút,NSX:GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY, mới 100% | 2074.00KGM | 1576.24USD |
| 2021-12-13 | CôNG TY TNHH VạN ĐạT | Dây thép không hợp kim không tráng, không mạ bề mặt bóng chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn,dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C: 0.78- 0.83%, đk 2.4 mm, theo tiêu chuẩn YB/T5220-2014, hàng mới 100% | 25200.00KGM | 27090.00USD |
| 2022-03-29 | VDT CO LTD | Other Uncoated non-coated steel wires, non-coated surfaces Uncoated plated or painted, used as springs, elastic objects, C: 0.68- 0.71%, 7.0 mm, according to standard YB / T5220-2014, new 100% | 5000.00KGM | 4760.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |