TIANJIN EASY SCAFFOLDING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
459,102.52
交易次数
30
平均单价
15,303.42
最近交易
2025/07/23
TIANJIN EASY SCAFFOLDING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN EASY SCAFFOLDING CO., LTD在市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 459,102.52 ,累计 30 笔交易。 平均单价 15,303.42 ,最近一次交易于 2025/07/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH SUGIKO VIệT NAM | Ván sàn thao tác bằng thép cho khung giàn giáo dùng trong xây dựng, rộng 210mm cao: 45mm dày: 1.2mm dài 2000mm. Nhà sản xuất: TIANJIN EASY SCAFFOLDING, hàng mới 100%. | 3300.00PCE | 16269.00USD |
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH SUGIKO VIệT NAM | Ván sàn thao tác bằng thép cho khung giàn giáo dùng trong xây dựng, kích thước: 210x45x1.2x3000mm. Nhà sản xuất: TIANJIN EASY SCAFFOLDING, hàng mới 100%. | 2200.00PCE | 16104.00USD |
| 2022-06-24 | GANESH MACHINE TOOLS | Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit-propping (excl. composite sheetpiling products and formwork panels for poured-in-place concrete, which have the characteristics of moulds) PIN 16*192 MM SCAFFOLDING ACCESSORIES (1000 PCS ) | 190.00KGS | 466.07USD |
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH SUGIKO VIệT NAM | Ván sàn thao tác bằng thép cho khung giàn giáo dùng trong xây dựng rộng 210mm cao: 45mm dày: 1.2mm dài 3000mm. Nhà sản xuất: TIANJIN EASY SCAFFOLDING, hàng mới 100%. | 2200.00PCE | 16104.00USD |
| 2022-10-24 | GANESH MACHINE TOOLS | Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit-propping (excl. composite sheetpiling products and formwork panels for poured-in-place concrete, which have the characteristics of moulds) PIN (SIZE - 16X135MM) | 8000.00PCS | 1771.29USD |
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH SUGIKO VIệT NAM | Ván sàn thao tác bằng thép cho khung giàn giáo dùng trong xây dựng, kích thước: 210x45x1.2x2000mm. Nhà sản xuất: TIANJIN EASY SCAFFOLDING, hàng mới 100%. | 3300.00PCE | 16269.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |