中国
BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
191,221.11
交易次数
182
平均单价
1,050.67
最近交易
2025/09/23
BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 191,221.11 ,累计 182 笔交易。 平均单价 1,050.67 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-15 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: METHYL P TERT BUTYLPHENYLACETATE, CAS: 3549-23-3, Lot: 10389190928, HSD: 09/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 9.00KGM | 3420.00USD |
| 2020-04-20 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : METHIONOL, CAS: 505-10-2, Lot: 10144200326, HSD: 03/2021, hiệu BERIJING, 5 kg x 4 thùng. | 20.00KGM | 1300.00USD |
| 2020-04-20 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRONELLAL. CAS: 106-23-0. Lot: 10757200320, HSD: 03/2021, hiệu BERIJING, 5 kg x 4 thùng. | 20.00KGM | 2300.00USD |
| 2020-06-26 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715200529, HSD: 05/2021, hiệu BEIJING LYS. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 25.00KGM | 800.00USD |
| 2020-04-20 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 2 METHYLTETRAHYDROFURAN-3-ONE, CAS: 3188-00-9, Lot: 10121200330, HSD: 03/2021, hiệu BERIJING, 1 kg x 1 thùng. | 1.00KGM | 550.00USD |
| 2019-09-23 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715190824, HSD: 08/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 20.00KGM | 600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |