中国
MANFIELD (GUANGZHOU) INNOVATIVE MATERIALS LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,683,584.07
交易次数
1,017
平均单价
5,588.58
最近交易
2025/09/22
MANFIELD (GUANGZHOU) INNOVATIVE MATERIALS LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MANFIELD (GUANGZHOU) INNOVATIVE MATERIALS LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,683,584.07 ,累计 1,017 笔交易。 平均单价 5,588.58 ,最近一次交易于 2025/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-20 | CôNG TY TNHH PINEFIELD CHEMICALS VIệT NAM | Sơn Spray paint 757 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em, 160 thùng(3.9kg/thùng), hiệu:Manfield, mới 100% | 624.00KGM | 3432.00USD |
| 2020-10-20 | CôNG TY TNHH PINEFIELD CHEMICALS VIệT NAM | Hỗn hợp Dung môi hữu cơ dùng để pha sơn Thinner 000-326 dùng cho s/x đồ chơi trẻ em (20L/thùng, tổng số thùng: 3), hiệu: Manfield | 60.00LTR | 103.20USD |
| 2020-12-14 | CôNG TY TNHH MANFIELD COATINGS VIệT NAM | P0033-Polyacrylic dạng phân tán trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trong lượng dung dịch dùng pha chế sơn. Nhãn hiệu: Manfield.Hàng mới 100% | 900.00KGM | 3735.17USD |
| 2021-03-29 | CôNG TY TNHH MANFIELD COATINGS VIệT NAM | Sơn đi từ polyacrylic trong dung môi hữu cơ: PAINT 529,nhãn hiệu Manfield,dùng để phun lên bề mặt sản phẩm,thành phần theo bảng kê đính kèm,Mới 100%.GP:2578/TCCN2021/GP-HC | 48.00KGM | 333.00USD |
| 2021-10-27 | CôNG TY TNHH MANFIELD COATINGS VIệT NAM | Hỗn hợp dung môi hữu cơ Thinner S0014 dùng pha loãng sơn, Nhãn hiệu: Manfield. TP gồm:Solvent Degreaser(64742-49-0),Ethyl acetate(141-78-6). Hàng mới 100%. Theo Thông báo số: 1578/TB-KĐ2. | 14536.00KGM | 23643.97USD |
| 2022-01-24 | MANFIELD COATINGS VIET NAM COMPANY LEMITED | Based on acrylic or vinyl polymers Paint from polyacrylic in organic solvent: P0042, manfield brand, used to spray the surface of the product, component according to the attached list, unused goods. | 37.00KGM | 223.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |