中国
HUBEI CHUNRAN FOOD CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
179,026.60
交易次数
23
平均单价
7,783.77
最近交易
2022/10/18
HUBEI CHUNRAN FOOD CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI CHUNRAN FOOD CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 179,026.60 ,累计 23 笔交易。 平均单价 7,783.77 ,最近一次交易于 2022/10/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-24 | CôNG TY TNHH MTV NGọC Kế | Mộc nhĩ khô (tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường(sấy khô), hàng đóng đồng nhất 10kg/carton x 590 carton, NSXt: HUBEI CHUNRAN FOOD CO., LTD, mới 100% | 5900.00KGM | 7080.00USD |
| 2021-05-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI VINH THăNG | Nấm đông cô khô chưa qua chế biến, dùng để chế biến thực phẩm, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/12/2008 ) | 1958.00KGM | 4307.60USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI VINH THăNG | Mộc nhĩ ( nấm mèo ) khô chưa qua chế biến, dùng để chế biến thực phẩm, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/12/2008 ). | 5940.00KGM | 9504.00USD |
| 2021-02-06 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI VINH THăNG | Quả táo đỏ khô chưa qua chế biến, dùng để chế biến thực phẩm ( 1 Thùng 10Kg ). Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/12/2008 ) | 22230.00KGM | 13338.00USD |
| 2021-07-07 | CôNG TY TNHH MTV NGọC Kế | Mộc nhĩ khô (tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường(sấy khô), hàng đóng đồng nhất 10kg/carton x 660carton, NSXt: HUBEI CHUNRAN FOOD CO., LTD, mới 100% | 6600.00KGM | 7920.00USD |
| 2021-11-03 | CôNG TY TNHH MTV NGọC Kế | Mộc nhĩ khô (tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường(sấy khô), hàng đóng đồng nhất 10kg/carton x 660carton, NSXt: HUBEI CHUNRAN FOOD CO., LTD, mới 100% | 6600.00KGM | 7920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |