中国
M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
284,733.32
交易次数
51
平均单价
5,583.01
最近交易
2022/04/15
M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 284,733.32 ,累计 51 笔交易。 平均单价 5,583.01 ,最近一次交易于 2022/04/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CCT | máy dệt kim tròn, hiệu QUANZHOU, Model FYS, có đường kính trục 120mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 1 khung dệt . Dùng để sản xuất vải. Sản xuất 2021. Hàng mới 100% | 5.00SET | 10000.00USD |
| 2022-04-15 | CHANG TAI ONE MEMBER CO LTD | Electrically operated Round knitting machine, model 34-73, with a diameter of 140mm, removable goods including 2 main machines, 2 woven frames. Used to produce fabric. Production 2021. 100% new products | 3.00SET | 3600.00USD |
| 2021-12-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CCT | Máy dệt kim tròn, hiệu JIN BO, Model 28G108F, có đường kính trục 130mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 3 khung dệt . Dùng để sản xuất vải. Hàng mới 100% | 3.00SET | 3150.00USD |
| 2022-03-03 | CHANG TAI ONE MEMBER CO LTD | Electrically operated Round knitting machine, JiaPLASTIC brand, JHS-LS model, with a diameter of 130mm shaft, disassembled goods consisting of 2 main machines, 2 textile frames. Used to produce fabric. Production 2021. 100% new goods | 2.00SET | 4600.00USD |
| 2020-03-30 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NGũ KIM HUANG DING | Tủ sưởi sử dụng trong văn phòng, ko bao gồm lò sưởi điện, làm từ ván gỗ dăm /MDF kích thước 1090*400*120MM ( SP nhập về để làm mẫu ) xuất xứ Trung Quốc ( hàng không nhãn hiệu). Hàng mới 100% | 1.00PCE | 53.90USD |
| 2021-12-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CCT | Máy dệt kim tròn, hiệu XI DA XING, Model SM-B, có đường kính trục 120mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 4 khung dệt . Dùng để sản xuất vải. Hàng mới 100% | 11.00SET | 11550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |