中国
FEDERAL-MOGUL DONGSUH (QINGDAO) PISTON CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,444,565.50
交易次数
74
平均单价
46,548.18
最近交易
2021/10/21
FEDERAL-MOGUL DONGSUH (QINGDAO) PISTON CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FEDERAL-MOGUL DONGSUH (QINGDAO) PISTON CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,444,565.50 ,累计 74 笔交易。 平均单价 46,548.18 ,最近一次交易于 2021/10/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | Piston của động cơ N20, đường kính ngoài piston lớn hơn 50mm và không quá 155mm, dùng cho xe ô tô 5 chỗ SEDAN và xe 7 chỗ SUV. Nhà sản xuất: FEDERAL-MOGUL DONGSUH (QINGDAO) PISTON CO., LTD. Mới 100 % | 8.00PCE | 356.08EUR |
| 2021-09-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | ENG10006068 - Piston D84_EPS_10.0,đường kính ngoài 84mm dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện(mã HS:98492216-0%),mới 100%, linh kiện lắp ráp cho xe SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ | 2592.00PCE | 35481.89EUR |
| 2019-02-22 | FEDERAL MOGUL SA DE CV | PISTONES DE ALUMINIO PARA MOTOR DE GASOLINA | 6346.00KILOGRAM | 108528.01 |
| 2019-05-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | ENG10005856 - Piston D84_EPS_10.0 dùng cho xe Suv và Sedan, NSX: Federal-Mogul Dongsuh (Qingdao) Piston Co., Ltd,mới 100% | 852.00PCE | 7838.40EUR |
| 2020-11-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | ENG10005856 - Piston D84_EPS_10.0, đường kính ngoài piston lớn hơn 50mm và không quá 155mm (mã HS: 98492216 - 0%), hàng mới 100%., linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ. | 3456.00PCE | 37787.90EUR |
| 2019-08-07 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | ENG10005856 - Piston D84_EPS_10.0, đường kính ngoài piston lớn hơn 50mm và không quá 155mm, (mã HS 9849.22.16 - 0%) dùng cho xe ô tô 5 chỗ SEDAN và xe 7 chỗ SUV. Mới 100 % | 5040.00PCE | 55107.36EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |