中国
CHANGZHOU LOUIE LINEAR ACTUATOR CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,257.30
交易次数
25
平均单价
570.29
最近交易
2025/04/29
CHANGZHOU LOUIE LINEAR ACTUATOR CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU LOUIE LINEAR ACTUATOR CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,257.30 ,累计 25 笔交易。 平均单价 570.29 ,最近一次交易于 2025/04/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-12-28 | MONARCH INNOVATION PRIVATE LIMITED | LINEAR ACTUATOR LMNTL15/5V/4MMS/30N WITHOUT PROTECTION PART LINEAR ACTUATOR LMNTL15/5V/4MMS/30N WITHOUT PROTECTION PART | 160.00NOS | 3040.65USD |
| 2020-05-27 | CôNG TY Cổ PHầN ROBOT TOSY | Động cơ đẩy mã hiệu XTL- 50mm, điện áp 24VDC, hành trình: 50mm, lực đẩy:250N, Tốc độ: 48mm/s, công suất 25W, dùng cho robot, nhà sx: CHANGZHOU LOUIE LINEAR ACTUATOR CO., LTD. Mới 100% | 3.00PCE | 48.00USD |
| 2022-03-29 | RTC TECHNOLOGY VIET NAM JSC | Other Pneumatic cylinder, linear movement for AGV self-propelled forklift in industrial factory (24VDC / 100mm / 3000N / 30mm / s). Model: BJHT100. Manufacturer: Changzhou Louie Linear Actuator. 100% new | 10.00PCE | 950.00USD |
| 2021-10-28 | CôNG TY Cổ PHầN RTC TECHNOLOGY VIệT NAM | Xy lanh khí nén, chuyển động tịnh tiến dùng cho xe nâng tự hành AGV trong nhà xưởng công nghiệp (24VDC/50mm/500N/24mm/s). Model: XTL50. Hãng sx: CHANGZHOU LOUIE LINEAR ACTUATOR. Mới 100% | 15.00PCE | 255.00USD |
| 2021-10-28 | CôNG TY Cổ PHầN RTC TECHNOLOGY VIệT NAM | Xy lanh khí nén, chuyển động tịnh tiến dùng cho xe nâng tự hành AGV trong nhà xưởng công nghiệp (24VDC/100mm/500N/24mm/s). Model: XTL100. Hãng sx: CHANGZHOU LOUIE LINEAR ACTUATOR. Mới 100% | 2.00PCE | 38.00USD |
| 2022-12-12 | RTC TECHNOLOGY VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Linear acting (cylinders) Pn.eumatic cylinder, reciprocating motion for AGV self-propelled forklift in industrial workshops (24VDC/50mm/3000N/10mm/s). Model: DTL50. Manufacturer: CHANGZHOU LOUIE LINEAR ACTUATOR. 100% new | 5.00Pieces | 95.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |