中国

JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,303,429.92

交易次数

177

平均单价

7,364.01

最近交易

2025/08/22

JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIANGXI BOLAI PHARMACY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,303,429.92 ,累计 177 笔交易。 平均单价 7,364.01 ,最近一次交易于 2025/08/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-24 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH Vitamin AD3E Injection phòng điều trị thiếu vitamin AD3E còi cọc suy dinh dưỡng gia súc Dung dịch tiêm dóng chai 100ml.mới100% so lo20200831HSD30/8/22NSX:JIANGXI BOLAI PHARMACYS số:768/QLT-NK-17 (FOC) 22.00UNA 0.00USD
2021-07-22 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH Ceftiofur HCL injection trị nhiễm trùng hô hấp, viêm da, viêm khớp trên gia súc gia cầm.dung dịch tiêm đóng chai 100ml.Mới100% lô số 20210524 HSD 23/05/2023.số đăng ký 334/QLT-NK-18 2080.00UNA 6032.00USD
2019-11-14 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH Amoxycillin Soluble Powder trị viêm đường hô hấp tiêu hóa nhiễm khuẩn thứ phát trong qua trình nhiễm bệnh virus trên gia súc gia cầm.thuốc bột đóng túi 1kg/1 túi.Mới100% số lô 20191028 HSD 27/10/2021 1005.00KGM 20100.00USD
2019-04-09 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH Thuốc Ceftiofur HCL Injection trị nhiễm trùng hô hấp viêm da viêm khớp viêm móng thối chân viêm đại tràng trên gia suc Dung dịch tiêm đóng chai 100ml. Mới 100% số lô 20190318 HSD 06/09/2020 1590.00UNA 4611.00USD
2020-01-10 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH Ceftiofur HCL injection trị nhiểm trùng hô hấp viêm da, khớp, móng thối chân, đại tràng trên gia súc tiêm đóng chai100ml. Mới100% số lô 20191203 HSD02/12/2021.NSX:JIANG BOLAI BOLAI PHARMACY CO.LTD. 2160.00UNA 6264.00USD
2020-09-24 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MớI NôNG NGHIệP PHồN THịNH Ceftiofur HCL Injection trị nhiêm trùng dường hô hấp,viêm da,khớp,đường sinh dục gia súc.dung dịch tiêm đóng chai100ml Mới 100% lô số20200830 HSD29/8/2022. NSX:JIANGXI BOLAI PHARMACY.Số:334/QLT-NK18 2000.00UNA 5800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15