中国
SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,009,357.00
交易次数
140
平均单价
21,495.41
最近交易
2025/09/10
SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SICHUAN CHANGHONG BATTERY CO .,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,009,357.00 ,累计 140 笔交易。 平均单价 21,495.41 ,最近一次交易于 2025/09/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-30 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 220VDC-130Ah (01 bộ =173 bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL130;1,2V/bình,và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 1.00SET | 10798.00USD |
| 2021-05-21 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 220VDC-300Ah (01 bộ =172 bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL300;1,2V/bình,và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 8.00SET | 169248.00USD |
| 2019-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium)220VDC-300Ah (01 bộ = 175 bình),hiệu:ChangHong; Model: KPL300;1,2V/bình, và phụ kiện lắp đặt đi kèm .NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 2.00SET | 44100.00USD |
| 2021-07-19 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 110VDC-220Ah (01 bộ =86bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL220;1,2V/bình, và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 2.00SET | 17028.00USD |
| 2025-08-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP VÀ THIẾT BỊ T&T | Accumulators Nickel-Cađimi (Nickel-Cadmium) 1.2 VDC-200Ah , brand: ChangHong; Model: KGL200;1.2 V/rated,and installation accessories comes.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd., new goods 100%. | 40.00PCE | 3960.00USD |
| 2021-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T | Bộ (giàn) ắc quy Niken-Cađimi (Nickel-Cadmium) 48VDC-200Ah (01 bộ =38bình), hiệu: ChangHong; Model: KPL200;1,2V/bình, và phụ kiện lắp đặt đi kèm.NSX:Sichuan Changhong Battery Co.,Ltd ,hàng mới 100%. | 1.00SET | 3268.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |