中国
YIWU YIJIA TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,621,129.00
交易次数
1,254
平均单价
10,064.70
最近交易
2024/12/25
YIWU YIJIA TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIWU YIJIA TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 12,621,129.00 ,累计 1,254 笔交易。 平均单价 10,064.70 ,最近一次交易于 2024/12/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-13 | CôNG TY TNHH ĐèN LED TRANG TRí ĐôNG PHươNG Hà NAM | Other packing or wrapping machinery (including heatshrink wrapping machinery) Máy dán cạnh thùng carton tự động. Nhãn hiệu: Brother. Model: AS723, hoạt động bằng điện 220V/ 50HZ, công suất: 1KW. NSX: 2022. Mới 100% (1SET=1PCE) | 1.00SET | 6771.00USD |
| 2022-08-26 | CHI THANH DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | Of polymers of vinyl chloride Hard PVC tube, used as a land lamp not yet attached to accessories, size: 1.9*13.8cm, Huyuyiwu, NSX: Tongxiang Zhouquan Quana Plastic Factory (General Partnership). | 350000.00PCE | 6755.00USD |
| 2022-08-26 | CHI THANH DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | Parts Yin and Yang Pino for AA battery, iron material, 0.5mm thickness, no sign, size: 3*1cm, NSX: Jinhua Xinfeng Hardware Co., Ltd. | 1850000.00SET | 6105.00USD |
| 2022-08-26 | CHI THANH DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | Copper led lamp, plastic copper core, non -effective, 3V voltage, core glass: 0.11mm, size: 5cm/7cm, NSX: Hangzhou Huoshenniao Optoelectronics Co., Ltd. | 3650000.00PCE | 3285.00USD |
| 2022-06-30 | CôNG TY TNHH ĐèN LED TRANG TRí ĐôNG PHươNG Hà NAM | Dây điện bằng đồng (mạ thiếc) dây đôi bọc nhựa PVC, không có đầu nối,không dùng trong viễn thông, tiết diện:2.08mm, điện áp: 3V, dài 5cm/7cm/18.5cm, dùng sản xuất bộ đèn trang trí(đơn giá:0.0009USD) | 12115000.00PCE | 11270.00USD |
| 2022-05-12 | CôNG TY TNHH ĐèN LED TRANG TRí ĐôNG PHươNG Hà NAM | Nhựa nhiệt dẻo polystyrene (GPPS), loại GP-525, dạng hạt ( loại không dãn nở ), màu trong suốt, dùng sản xuất đèn trang trí . Mới 100% | 27000.00KGM | 42088.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |