中国
CONG TY HUU HAN THUONG MAI DON NGAN VAN NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,092,550.00
交易次数
91
平均单价
44,973.08
最近交易
2022/11/25
CONG TY HUU HAN THUONG MAI DON NGAN VAN NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY HUU HAN THUONG MAI DON NGAN VAN NAM在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,092,550.00 ,累计 91 笔交易。 平均单价 44,973.08 ,最近一次交易于 2022/11/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-01 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU QUảNG Độ | Quả óc chó thương phẩm(Chưa bóc vỏ) dùng làm thực phẩm. Do TQSX Đóng bao đồng nhất 25kg/bao | 25000.00KGM | 37500.00USD |
| 2022-01-04 | CÔNG TY TNHH MTV TM DV VÀ XNK QUẢNG ĐỘ | In shell Fresh chestnuts (goods choose one type, big seeds, even, gold, thin shells) unmarked goods, unprocessed, unprocessed. Do China produced. 50kg homogeneous bag / bag | 35000.00KGM | 45500.00USD |
| 2022-07-11 | CÔNG TY TNHH MTV TM DV VÀ XNK QUẢNG ĐỘ | In shell Fresh chestnuts (chosen goods, large seeds, evenly, yellow, thin shells) have not been peeled, not soaked, unprocessed. Produced by China. Close the homogeneous bag 50kg/bag | 20000.00KGM | 30000.00USD |
| 2021-10-04 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU QUảNG Độ | Hạt dẻ tươi (Hàng chọn loại một, hạt to, đều, nhân vàng, vỏ mỏng) Hàng chưa bóc vỏ, Chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến. Do Trung Quốc sản xuất. Đóng bao đồng nhất 50kg/bao | 35000.00KGM | 45500.00USD |
| 2022-01-04 | CÔNG TY TNHH MTV TM DV VÀ XNK QUẢNG ĐỘ | In shell Fresh chestnuts (goods choose one type, big seeds, even, gold, thin shells) unmarked goods, unprocessed, unprocessed. Do China produced. 50kg homogeneous bag / bag | 35000.00KGM | 45500.00USD |
| 2021-11-13 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU QUảNG Độ | Hạt dẻ tươi (Hàng chọn loại một, hạt to, đều, nhân vàng, vỏ mỏng) Hàng chưa bóc vỏ, Chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến. Do Trung Quốc sản xuất. Đóng bao đồng nhất 50kg/bao | 35000.00KGM | 45500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |