中国
ZHEJIANG BAICHUAN CONDUCTOR TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,687,402.72
交易次数
215
平均单价
35,755.36
最近交易
2025/09/08
ZHEJIANG BAICHUAN CONDUCTOR TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG BAICHUAN CONDUCTOR TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,687,402.72 ,累计 215 笔交易。 平均单价 35,755.36 ,最近一次交易于 2025/09/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH AMPHENOL TECHNOLOGY VIệT NAM | T030201#&Dây đồng đường kính 1,024 mm làm ruột dây cáp trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, Hàng mới 100%( 46,161.02 LB) | 20938.50KGM | 45227.16USD |
| 2023-06-01 | AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO LTD | Other T030221#&Copper-plated, non-alloy steel wire, copper ratio >= 7.5%, VND/glass 1,015-1.025 mm, in coils, with 1-3% elasticity, tensile force>=410 Mpa, used in production cable TV cable industry, 100% new | 10954.00Kilograms | 24537.00USD |
| 2025-04-11 | CÔNG TY TNHH AMPHENOL TECHNOLOGY VIỆT NAM | T030201#&Copper-plated steel wire, non-alloy, copper content >=7.5%, diameter about (1.015-1.025) mm, coil form with elongation >=1.5%, tensile strength >=410 Mpa, 100% new | 10108.00KGM | 23248.40USD |
| 2021-04-06 | CôNG TY TNHH AMPHENOL TECHNOLOGY VIệT NAM | T030201#&Dây đồng đường kính 1,024 mm làm ruột dây cáp trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, Hàng mới 100%( 45,634.12 LB) | 20699.50KGM | 44710.92USD |
| 2021-03-17 | CôNG TY TNHH AMPHENOL TECHNOLOGY VIệT NAM | T030201#&Dây đồng đường kính 1,024 mm làm ruột dây cáp trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, Hàng mới 100%( 45,780.72 LB) | 20766.00KGM | 44854.56USD |
| 2020-04-15 | CôNG TY TNHH AMPHENOL TECHNOLOGY VIệT NAM | T030203#&Dây đồng đưởng kính 1.63mm làm ruột dây cáp trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp(3,359.81 lb) | 1524.00KGM | 3535.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |