中国
XINYANG YISHAN NEW MATERIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
438,847.60
交易次数
104
平均单价
4,219.69
最近交易
2025/09/23
XINYANG YISHAN NEW MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINYANG YISHAN NEW MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 438,847.60 ,累计 104 笔交易。 平均单价 4,219.69 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-06-26 | TKE&VMC VIET NAM CONSTRUCTIONS TRADING COMPANY LTD | Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded mineral materials (including intermixtures thereof) Expanded perlite, used to make lightweight concrete, granular, size 0.15-1.18mm, type 601(G), packing ~7kg/bag, 100% brand new | 1500.00Bag | 5700.00USD |
| 2020-11-16 | CôNG TY TNHH LC GLOBAL | Đá trân châu đã trương nở Perlite(1BAG=10KGS), dạng viên, size 3-7mm,đóng trong bao 100 lít( sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng),hàng mới 100% | 600.00BAG | 2670.00USD |
| 2021-04-19 | CôNG TY TNHH LC GLOBAL | Đá trân châu đã trương nở Perlite(1BAG=10KGS), dạng viên, size 3-7mm,đóng trong bao 100 lít( sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng),hàng mới 100% | 850.00BAG | 4828.00USD |
| 2021-12-13 | CôNG TY TNHH LC GLOBAL | Đá khoáng Maifan, dạng viên, size 4-8mm,20 kg/bag, sử dụng để trồng sen đá và xương rồng, giúp thoáng khí cho bộ rễ, hàng mới 100% | 300.00BAG | 1140.00USD |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH LC GLOBAL | Đá trân châu đã trương nở Perlite(1BAG=20KGS), size 8-16mm,( sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng), hàng mới 100% | 100.00BAG | 930.00USD |
| 2021-03-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế BảO AN | Đá trân châu đã trương nở Perlite ( 1BAG=10KGS), size 3-7mm ( sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng), hàng mới 100%, | 1620.00BAG | 9963.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |