中国
FOSHAN GUANGJI TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,518,620.00
交易次数
10
平均单价
151,862.00
最近交易
2025/07/16
FOSHAN GUANGJI TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN GUANGJI TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,518,620.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 151,862.00 ,最近一次交易于 2025/07/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-17 | CôNG TY CP NôNG SảN THựC PHẩM QUảNG NGãI | Máy tách mủ dạng ly tâm dùng để sản xuất tinh bột sắn. Model: SGT, Type: HCC-500-600-5, công suất: 310 kw-380v, hàng đóng gói ở dạng tháo rời, mới 100%. | 1.00SET | 114800.00USD |
| 2025-07-16 | CÔNG TY TNHH TINH BỘT SẮN NHIỆT ĐỒNG TÂM VĨNH THẠNH | Grinding machine used in processing cassava starch, Model: GL-600-1090A, Brand: JINGPOHU, Voltage 380V, Capacity: 355KW. Manufacturer: FOSHAN GUANGJI TRADING CO., LTD. 100% new | 2.00SET | 98000.00USD |
| 2019-06-06 | CôNG TY CP NôNG SảN THựC PHẩM QUảNG NGãI | Bộ phận của máy sấy tinh bột sắn kiểu trục lăn. 1 Cụm lô sấy bao gồm (02 trục lăn (Kt: 1500mmX3050mm), 04 ổ bi, 04 gối đỡ ổ bi, 02 bánh răng, hàng tháo rời chưa lắp ghép). Hiệu GAOXIN, hàng mới 100%. | 3.00SET | 66000.00USD |
| 2019-07-01 | CôNG TY CP NôNG SảN THựC PHẩM QUảNG NGãI | Máy xay sát củ khoai mỳ để chế biến tinh bột sắn. Hiệu SGT, kích thước 2170mmX1647mmX1190mm, 200kw-380v. Hàng mới 100% | 4.00SET | 146120.00USD |
| 2021-08-17 | CôNG TY CP NôNG SảN THựC PHẩM QUảNG NGãI | Máy tách mủ dạng ly tâm dùng để sản xuất tinh bột sắn. Model: SGT, Type: HCC-500-600-5, công suất: 227.5 kw-380v, hàng đóng gói ở dạng tháo rời, mới 100%. | 1.00SET | 79400.00USD |
| 2019-06-06 | CôNG TY CP NôNG SảN THựC PHẩM QUảNG NGãI | Bộ phận của máy sấy tinh bột sắn kiểu trục lăn. 1 Cụm lô sấy bao gồm (02 trục lăn (Kt: 1500mm X 3050mm), 04 ổ bi, 04 gối đỡ ổ bi, 02 bánh răng, hàng tháo rời chưa lắp ghép.) | 3.00SET | 66000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |