中国
KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,423,175.98
交易次数
128
平均单价
42,368.56
最近交易
2025/06/05
KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,423,175.98 ,累计 128 笔交易。 平均单价 42,368.56 ,最近一次交易于 2025/06/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-02-19 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư LIêN DOANH VIệT ANH | Amoxicillin Trihydrate, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, dạng bột, số lô: 6520013014. Hsd: T01/2024. NSX: Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% | 1000.00KGM | 18700.00USD |
| 2021-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư LIêN DOANH VIệT ANH | Doxycycline hyclate, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc kháng sinh trong thú y, số lô:DH-2104244, DH-2104248. Hsd: T3/2025, 25kg/thùng.NSX: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới 100% | 1000.00KGM | 85300.00USD |
| 2021-02-18 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư LIêN DOANH VIệT ANH | FLORFENICOL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc kháng sinh trong thú y,số lô:705-210134 , 25kg/thùng. Hsd: T1/2023. NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical co., Ltd. Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 81000.00USD |
| 2021-11-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư LIêN DOANH VIệT ANH | Bacitracin Methylene disalicylate soluble powder, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:2648/QLT-SX-19, số lô sx: A2109102, A210905, Hsd: T9/2024, 25kg/drum. hàng mới 100% | 400.00KGM | 24000.00USD |
| 2020-05-05 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI MEBIPHA | Nguyên liệu sx thuốc thú y-AMPROLIUM HYDROCHLORIDE , số lô 20200309, 1000 kg, ngày sx: 09/03/2020, tiêu chuẩn: USP38,... | 1000.00KGM | 27500.00USD |
| 2019-10-23 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư LIêN DOANH VIệT ANH | FLORFENICOL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 701-1908030; 701-1908063, HSD: T8/2021. NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% | 1000.00KGM | 52800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |