中国
PAN-ASIA GAS TECHNOLOGIES(WUXI) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,730,108.04
交易次数
303
平均单价
9,010.26
最近交易
2025/09/30
PAN-ASIA GAS TECHNOLOGIES(WUXI) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PAN-ASIA GAS TECHNOLOGIES(WUXI) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,730,108.04 ,累计 303 笔交易。 平均单价 9,010.26 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-12 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM | Máy sấy khí F140 (8102344816), lưu lượng khí 140 lít/giây, điện áp 230V, hiệu Atlas Copco, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% | 2.00PCE | 1642.72USD |
| 2023-02-21 | ATLAS COPCO VIETNAM COMPANY LTD | Other Máy nén khí trục vít cố định, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển CPM50/8 (4103504157), Công suất 37kW,Nhãn hiệu:Chicago Pneumatic,Không có bình tích khí,dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% | 1.00Unit | 5875.00USD |
| 2020-06-08 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM | Máy sấy khí F410A (8102350817 ), lưu lượng khí 410 lít/giây, điện áp 230V, hiệu Atlas Copco , dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% | 1.00PCE | 5039.78USD |
| 2025-09-30 | CÔNG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM | Air dryer F600W (8102350801), gas flow 600 l/sec, voltage 400V, brand: Atlas Copco, industrial use, 100% brand new | 3.00UNIT | 16719.03USD |
| 2021-09-27 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIETNAM | Máy sấy khí F180(8102344817 ) , lưu lượng khí 180 lít/giây, điện áp 230V, hiệu Atlas Copco, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1089.89USD |
| 2022-12-21 | ATLAS COPCO VIETNAM COMPANY LTD | Other Fi.xed screw air compressor, not mounted on a frame with movable wheels CSM75-8 (4103503907), capacity 55kw, brand Ceccato, without air tank, for industrial use, 100% brand new | 1.00Unit | 8737.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |