中国
GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,359,792.97
交易次数
1,070
平均单价
4,074.57
最近交易
2025/10/25
GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG CITY JIESHUN TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,359,792.97 ,累计 1,070 笔交易。 平均单价 4,074.57 ,最近一次交易于 2025/10/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-05 | ANTHONG I&IE JSC | Television cameras, digital cameras and video camera recorders Camera Monitoring Journey, Model: A500S-1. Support 16G memory card slot, 500mAh battery. There is no TV radio transceiver function, without memory card, manufacturer: 70mai co., Ltd. New 100% | 300.00PCE | 10200.00USD |
| 2022-01-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế ALIBABA | Bicycle terrain two wheels without motor, Brand Giant, Aluminum Alloy frame, Model: 2022 ATX 830, 27.5-inch rim size, size height per 68cm, 100% new | 68.00PCE | 8840.00USD |
| 2022-01-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế ALIBABA | Two-wheeled sports bikes without motor, Giant Brand, Aluminum Alloy Frame, Model: 2022 Meme 1, 26-inch rim size, size height of 68cm saddle, 100% new goods | 1.00PCE | 168.00USD |
| 2021-03-16 | CôNG TY TNHH TM Và DV SHINKO VIệT NAM | Van bướm, dùng để điều chỉnh dòng chảy đường ống nước trong nhà máy nhiệt điện, chất liệu thép, Model: D643H-10P, đường kính trong 80mm, áp suất 1.0Mpa, điều khiển bằng khí nén, mới 100% | 1.00PCE | 411.00USD |
| 2021-07-18 | CôNG TY Cổ PHầN MAXTRUST VIệT NAM | Van an toàn, chất liệu thép, Model: YOY A41H-25, đường kính DN25mm, chịu nhiệt độ từ 300 độ trở xuống, dùng để điều chỉnh dòng chảy đường ống nước trong nhà máy nhiệt điện, mới 100% | 3.00PCE | 579.00USD |
| 2022-01-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế ALIBABA | Empty jars with glass cosmetics, have not printed printed images, 10ml capacity, with screw cap, symbol VT97-11, 100% new | 160.00KGM | 200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |