中国
SUZHOU YOUBETTER MEDICAL APPARATUS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,253,755.55
交易次数
1,171
平均单价
6,194.50
最近交易
2025/06/28
SUZHOU YOUBETTER MEDICAL APPARATUS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU YOUBETTER MEDICAL APPARATUS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,253,755.55 ,累计 1,171 笔交易。 平均单价 6,194.50 ,最近一次交易于 2025/06/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH | Nẹp khóa xương đòn S trái 8 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): S-type Clavicle Locking Plate (Left/Right). Nsx: JIANGSU JINLU GROUP MEDICAL DEVICE CO.,LTD.Hàng mới 100% | 10.00PCE | 1400.00USD |
| 2019-09-12 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH | Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi phải 11 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Multi-axial Distal Femur Lateral Locking Plate (left/right). Nsx: JIANGSU JINLU GROUP MEDICAL DEVICE CO.,LTD.Hàng mới 100% | 30.00PCE | 12000.00USD |
| 2021-07-13 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH | Vít khóa 5.0 x 60 (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Locking Screw. Nsx: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd | 200.00PCE | 2000.00USD |
| 2023-03-22 | HO CHI MINH CITY MEDICAL IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Six-hole lateral condylar locking splint (long-term implantation in the body): Distal Humeral Lateral Locking Plate. Publisher: Jiangsu Jinlu Group Medical Device Co.,Ltd | 20.00Pieces | 4800.00USD |
| 2021-06-10 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH | Vít rỗng titan 3.0 x 20 (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Herbert Cannulated Compression screw . Nsx: JIANGSU JINLU GROUP MEDICAL DEVICE CO.,LTD. | 30.00PCE | 3900.00USD |
| 2019-09-12 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Y Tế THàNH PHố Hồ CHí MINH | Nẹp khóa đa hướng xương đòn S trái 7 lỗ (cấy ghép lâu dài trong cơ thể): Multi-axial-S-type Clavicle Locking Plate (left/right). Nsx: JIANGSU JINLU GROUP MEDICAL DEVICE CO.,LTD.Hàng mới 100% | 50.00PCE | 12500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |