越南
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN GO TRACH LAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,665,808,690.32
交易次数
80
平均单价
283,322,608.63
最近交易
2022/12/31
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN GO TRACH LAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH MOT THANH VIEN GO TRACH LAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,665,808,690.32 ,累计 80 笔交易。 平均单价 283,322,608.63 ,最近一次交易于 2022/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-07 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Gỗ TRạCH LâM | máy cưa CD đứng ( nhà sản xuất: Dongtai Tangyang Bandsaw Machinery Co.,ltd; Mode MJ319A; Công suất 15kw); Xuất xứ Trung Quốc, hàng đã sử dụng. tại dòng số 1 tờ khai NK số:101910130931, ngày 20/03/2018 | 1.00SET | 85195960.00VND |
| 2019-07-27 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Gỗ TRạCH LâM | Máy bào gỗ hoạt động bằng điện ( nhà sx: Jiangxi Xingda Machine Co., LTD; Model:BXQS1813NF/380SBY;51.7KW380V , xuất xứ Trung Quốc, hàng đã qua dụng ) ở dòng 2 tờ khai NK số 102129698052 ngày 25/7/2018 | 2.00SET | 1472039420.00VND |
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Gỗ TRạCH LâM | Máy mài dao 8 ( Model: MF2535; Công suất: 7.5KW, Điện áp: 380V; Xuất xứ: Trung Quốc),TKN số:102110353330 tại dòng hàng số 02 ngày 13/7/2018, Máy đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 118941360.00VND |
| 2019-08-12 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Gỗ TRạCH LâM | Máy cưa CD đứng (Nhà sản xuất: Dongtai Tangyang Bandsaw Machinery Co., Ltd.;Model: MJ319A; Công suất:15KW;Xuất xứ: Trung Quốc,đã qua sử dụng.thuộc tờ khai nhập khẩu số:101910130931, 20/03/2018 đòng 1 | 1.00SET | 85195960.00VND |
| 2019-05-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Gỗ TRạCH LâM | Máy bóc vỏ 4" (Nhà sản xuất: Shanghua; Model: 4 feet, Điện áp: 380V ; Công suất: 14W)Hàng đã qua sử dụng, thuộc dòng hàng số 1 của TK số: 102022331460 ngày 25/05/2018 | 1.00SET | 151114576.00VND |
| 2019-03-16 | CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VIệT NAM) | Máy nâng gỗ 4'''' và băng chuyền đi kèm ( Nhà sản xuất: Shanghua; Model: 4 feet; Công suất: 2.2W, Điện áp: 380V; hàng đã qua sử dụng; Năm sản xuất: 2017 | 1.00SET | 3850.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |