中国
PROMISING CHEMICALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,003,355.31
交易次数
61
平均单价
16,448.45
最近交易
2025/10/03
PROMISING CHEMICALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PROMISING CHEMICALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,003,355.31 ,累计 61 笔交易。 平均单价 16,448.45 ,最近一次交易于 2025/10/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-16 | CôNG TY TNHH AN PHú | Nguyên liệu sản xuất TACN Zinc sulphate Monohydrate Feed Grade 35% (ZnSO4.H2O) ,25kg/bao,Mã số công nhậnTACN:07-01/19-CN .Nhà sản xuất: PROMISING CHEMICALS CO, LTD., CHINA. Mới 100%. | 27.00TNE | 18090.00USD |
| 2019-08-20 | CôNG TY TNHH AN PHú | Kẽm sulphate (Zinc Sulphate Heptahydrate Crystal) ngậm 7 phân tử nước (ZnSO4.7H2O) 98%, ZN:21.5%,số CAS: 7446-20-0, dạng tinh thể, không màu,quy cách: 25kg/bao,dùng trong công nghiệp xi mạ.Mới 100%. | 27.00TNE | 12690.00USD |
| 2019-07-03 | CôNG TY TNHH THứC ăN GIA SúC LáI THIêU | MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE .(Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc),Bổ sung khoáng vô cơ (Mangan) trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm | 2.00TNE | 1070.00USD |
| 2023-03-28 | ПРЕДПРИЯТИЕ ХИМПРОДУКЦИЯ XXI | SULPHATES OF CADMIUM, OF CHROMIUM AND OF ZINC ZINC SULPHATE MONOHYDRATE ,ВНЕШНИЙ ВИД ПОРОШОК. ФОРМУЛА: ZNSO4*H2O,ЧИСТОТА 96.3 ,МАССОВАЯ ДОЛЯ ZINC(ZN): 35,02; HEAVY METAL(PB): 3PPM; CADMIUM(CD):3,2PPM; ARSENIC(AS):0,9PPM .СУЛЬФАТ ЦИНКА МОНОГИДРАТ ПРИМЕ... | 未公开 | 59445.93USD |
| 2024-03-18 | AN PHU COMPANY LTD | Raw materials for producing feed Zinc sulphate Monohydrate (ZnSO4.H2O)-Zn: 35.5%, CAS code: 7733-02-0, powder form, 25kg/bag, approval number Feed: II.1.2.1 suitable for TT: 21/ 2019/TT-BNNPTNT(November 28, 2019). 100% new. | 27.00Ton | 22140.00USD |
| 2019-06-25 | CôNG TY TNHH AN PHú | Kẽm sulphate (Zinc Sulphate Heptahydrate Crystal) ngậm 7 phân tử nước (ZnSO4.7H2O) 98%, ZN:21.5%, dạng tinh thể, không màu, quy cách: 25kg/bao, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100%. | 27.00TNE | 12690.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |