中国
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,288,276.00
交易次数
570
平均单价
5,768.91
最近交易
2025/08/26
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,288,276.00 ,累计 570 笔交易。 平均单价 5,768.91 ,最近一次交易于 2025/08/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-19 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN | Kim chi cải thảo Nongyee 5kg/túi, 1 túi/hộp (đã đóng túi kín) do QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%, ngày sản xuất 31/7/2019 , hạn sử dụng 12 tháng từ ngày sản xuất | 200.00BAG | 540.00USD |
| 2020-09-04 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Kim chi cải thảo Nongyee 10kg/túi, 1 túi/hộp (đã đóng túi kín) do QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%, hạn sử dụng 12 tháng từ ngày sản xuất, ngày sx 12/08/2020 | 2420.00UNK | 13310.00USD |
| 2021-05-20 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Kim chi cải thảo NONGYEE, 10kg/thùng, 1 túi/thùng gồm 2400 thùng (đã đóng túi kín), ngày sản xuất :06/05/2021, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, NSX:QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD. Hàng mới 100% | 2400.00UNK | 13200.00USD |
| 2025-08-12 | CÔNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Nongyee brand salted lettuce kimchi (SEASONED KOREAN LETTUCE) 5kg/bag, 1 bag/box = 1UNK (sealed bag). Manufacturer: QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD. 100% new. Expiry date: 07/28/2026 | 10.00UNK | 67.50USD |
| 2020-09-22 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Kim chi cải thảo Nongyee 10kg/túi, 1 túi/hộp (đã đóng túi kín) do QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%, hạn sử dụng 12 tháng từ ngày sản xuất, ngày sx 19/08/2020 | 2400.00UNK | 13200.00USD |
| 2019-11-12 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN | Kim chi cải thảo Nongyee (5kg/túi, 1 túi/hộp)(đã đóng túi kín) do QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD sản xuất hàng mới 100% | 100.00UNK | 270.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |