中国
INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,567,090.83
交易次数
377
平均单价
4,156.74
最近交易
2025/04/15
INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,INTERNATIONAL PROJECTS SERVICE LIMITED COMPANY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,567,090.83 ,累计 377 笔交易。 平均单价 4,156.74 ,最近一次交易于 2025/04/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHâU á | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,HL-Ti-Bronze +AFP(1.0MMX1219MM X 2200MM) SUS304. Mới 100% | 3230.00KGM | 7752.00USD |
| 2020-12-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT XâY DựNG THươNG MạI HOA GIANG | Ống hàn inox dùng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, nước giải khát,đường kính 52mm , Welded Tube- (52 x 1.5 x 6000)mm , 304 DIN (hàng mới 100%) | 120.00PCE | 4214.40USD |
| 2019-10-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT XâY DựNG THươNG MạI HOA GIANG | Ống đúc inox, mặt cắt ngang hình tròn,rỗng dùng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, nước giải khát,hàng mới 100% Seamless Tube - (76 x 1.65 x 6000) mm , SMS 316L | 48.00PCE | 7747.20USD |
| 2020-12-18 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHâU á | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,HL + TI/Black + AFP 1.0MM*1219MM*2250MM SUS304. Mới 100% | 1600.00KGM | 5872.00USD |
| 2022-12-03 | ASIA METAL TECHNOLOGY COMPANY LTD | Other Co.ld-rolled stainless steel, plate, rectangular solidified cross-section, colored striped surface, plastic coated, ASTM A240 MARK SUS 304 Hairline + Ti-Bronze+Vibration + Ti/Black+ AFP 1.2MM* 1219MM*2 | 5851.00Kilograms | 15973.00USD |
| 2020-01-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHâU á | Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic,HGM - Bronze mirror(1.0MMX1219MM X 2850MM) SUS304. Mới 100% | 56.00KGM | 196.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |