|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:58 | 近一年出口量:7 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60053790 | 交易描述:Knitted fabric 88% Regular Nylon, 12% Spandex, cutting 66 ,quantitative: 175g/m2, knit vertical, dyed, not printed, not impregnated, coated, 100% new. NSX: Forwardtex, samples
数据已更新到:2025-09-12 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:7 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:54079200 | 交易描述:Woven fabric 66% Polyester 30% Rayon 4% Spandex, cut width 58, basis weight: 260g/m2, dyed, 100% new. Manufacturer: Forwardtex, code: FWD#241132A(2024184), sample
数据已更新到:2025-02-21 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60062200 | 交易描述:Vải dệt kim đã nhuộm 100% cotton, nhãn hiệu Forwardtex, khổ 68 inch, định lượng 200g/m2, 40yard (36.56m)/hộp, hàng mẫu. Mới 100%
数据已更新到:2021-10-05 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60063290 | 交易描述:Vải dệt kim đã nhuộm, từ xơ sợi tổng hợp,nhãn hiệu Forwardtex, khổ 62'''', định lượng 265 Gsm/m2. Chất liệu: 80% Polyester 20% Spandex. Hàng mẫu. Mới 100%
数据已更新到:2021-10-27 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60063290 | 交易描述:Vải dệt kim đã nhuộm nhãn hiệu Forwardtex, Khổ 58” , trong lượng vải 315 Gsm,Chất liệu: 82% Polyester 18% Spandex, Hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:60063290 | 交易描述:Vải dệt kim đã nhuộm nhãn hiệu Forwardtex Textile khổ 70icnh , định lượng vải 300 Gsm, Chất liệu: 65% Polyester 35% Rayon ( 30yds/ kiện ), Hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
数据已更新到:2021-11-08 更多 >
6 条数据