|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314910 | 交易描述:Parts of machinery of heading 8426 Cổ. góp lấy điện , model: LPT025-0430 (JP19-003-01), làm từ nhựa và đồng, dùng cho cổng trục điện áp 380V, dùng để cung cấp và điều chỉnh dòng điện, HSX: Jinpat Electronics Co., LTD. Mới 100%.
数据已更新到:2022-11-14 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85369094 | 交易描述:Cổ góp điện/ LPS-04A, dùng để truyền điện giữa hai module robot, dòng điện dưới 16A, nhà sản xuất: JINPAT Electronics. Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-02-03 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314910 | 交易描述:Parts of machinery of heading 8426 Electric commutator, model: LPT000-0450(JP55-065-03HW), made from plastic and copper, used for 380V voltage shaft gate, used to supply and adjust current, HSX: Jinpat Electronics Co., LTD . 100% new.
数据已更新到:2023-08-21 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8536908500 | 交易描述:1.Струмознімач з контактними кільцями для напруги не більш як 1000В: Струмознімач, кільце у зборі арт.LPT012B-0602-JP16-001-01 -20шт. Торговельна марка JINPAT Виробник JINPAT Electronics Co.,Ltd Країна виробництва CN
数据已更新到:2015-11-12 更多 >
4 条数据