|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:4 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84639099 | 交易描述:DESBOBINADOR KINGJIME MACHINE LIMITED LNCF4 400
数据已更新到:2025-02-14 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8208100000 | 交易描述:1. Режущие ножи (для станка продольной резки металла)D160XOD280X10mm,кол-20шт.Изг:DONGGU KINGJIME MACHINE LIMITED,Китай. - вес: 98 кг 2. мест 1, 1 дерев.ящик. 8. 000 11. 02 Общее кол. мест: 1 G31MARKA марка БЕЗ МАРКИ
数据已更新到:2025-02-27 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84283390 | 交易描述:Other Bă.ng tải xếp phôi, Model: KJH-3X1800, dùng để chuyển phôi từ máy xếp phôi vào máy dập, NXS: DONGGUAN KINGJIME MACHINE LIMITED, nsx 2022, hàng mới 100%( 1set= 1 chiếc)
数据已更新到:2023-01-06 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74199999 | 交易描述: chi tiết bằng đồng dùng để gạt đóng mở khớp nối giữ động cơ với trục hộp số của cuộn xả trong máy xén thép, không có kỹ mã hiệu, nhà cung cấp: DONGGUAN KINGJIME MACHINE LIMITED, hàng mẫu, mới 100%
数据已更新到:2022-06-27 更多 >
4 条数据