|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到25796个相关采购商
进口总数量:11891 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73079210 | 交易描述:Đầu nối bằng thép có ren, đường kính trong 3.81 cm / 4235071 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:6488 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73079910 | 交易描述:With an internal diameter of less than 150 mm Ống nối bằng thép không ren, có đường kính trong dưới 15cm / 8T6876 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
数据已更新到:2022-07-29 更多 >
进口总数量:3980 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84842000 | 交易描述:Mechanical seals Phớt cao su kết hợp với kim loại / 1782439 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
数据已更新到:2023-09-29 更多 >
进口总数量:3906 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84099915 | 交易描述:Nắp quy lát / 20R3545 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:2556 | 近一年进口量:7 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:842211 | 交易描述:PO: 272450830 DISHWASHER THI S SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL
数据已更新到:2024-12-28 更多 >
进口总数量:1200 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73181590 | 交易描述: Bu lông bằng thép, f=25.4mm / 3J7498 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
数据已更新到:2023-09-29 更多 >
进口总数量:1099 | 近一年进口量:1099 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:39201019 | 交易描述:HOUSING PARTS OF POLYMERS OF ETHYLENE-(NOTE:THIS DECLARATION INCLUDES HS-68109900,40081900,73181210,94032090,73089040,44189900,73181410,39201019,56039400,73181510,76109099,39211391,39259000,39269039,69072214,76041010,63079069,-GOODS DESCRIPTION IS FOR THI
数据已更新到:2025-06-29 更多 >
进口总数量:1092 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:940350 | 交易描述:PO NO : 271766857 DESCRIPTION : CLOSET TOWER / RAISED PANE L DRAWER KIT / SHELF KIT THI S SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL I CER TIFY THAT ALL CHEMICAL SUBSTA NCES IN THIS SHI [MORE]
数据已更新到:2024-11-19 更多 >
进口总数量:1075 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85365095 | 交易描述: Công tắc 24V / 6T6652 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
数据已更新到:2022-05-31 更多 >
进口总数量:853 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:847490 | 交易描述:PO T0223837 AFTERMARKET REPLACEMENT AUTO PARTS (BUMPER, FENDER,HOOD) SHIPPER ADVISED THI S SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
数据已更新到:2017-11-27 更多 >
25796 条数据