|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7219900000
商品名称: 其他不锈钢冷轧板材
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到2238个相关采购商
进口总数量:773 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72199000 | 交易描述:Thép không gỉ dạng tấm đã gia công quá mức cán nguội được đánh xước HL, phủ màu đồng trên bề mặt bằng CN phủ màu chân không PVD, có keo phủ bảo vệ, CL 304, kt(mm) 1.0x1219x2438
数据已更新到:2021-01-15 更多 >
进口总数量:726 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72199000 | 交易描述:3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
数据已更新到:2021-12-17 更多 >
进口总数量:607 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7219900000 | 交易描述:FLT RLD STNLS STL 600MM AO WIDE OTHER DISCO ACERO, S/M, S/M 23359
数据已更新到:2023-02-16 更多 >
进口总数量:556 | 近一年进口量:92 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72199000 | 交易描述:5P30#&5-layer cold-rolled stainless steel sheet, 3.0mm thick, 150mm to 930mm (320MM) wide, used for making stainless steel pots and pans
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:526 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72199000 | 交易描述:H060008#&Thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên,đã được gia công cán nóng,dạng tấm(T2.0*1500*3000MM)-Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:469 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72199000 | 交易描述:Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh xước bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/HL BLACK 240Grit AFP,KT:1.2*1219*2438 mm, NSX: NSX:FOSHAN HERMESSTEEL
数据已更新到:2021-11-23 更多 >
进口总数量:453 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7219900000 | 交易描述:DISCOS 5PLY, S/M, S/M
数据已更新到:2017-01-25 更多 >
进口总数量:363 | 近一年进口量:100 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:721990000000 | 交易描述:HOJAS DE ACERO INOXIDABLE
数据已更新到:2024-11-25 更多 >
进口总数量:270 | 近一年进口量:17 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72199000 | 交易描述:Stainless steel sheet, cold rolled overworked (surface polished), ASTM A240/A240M standard, type 304/SUPER MIRROR GOLD. Dimensions: 1.2 x 1219 x 2438 mm. 100% new
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:224 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72199000 | 交易描述:Thép không gỉ cán nguội,dạng tấm,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,bề mặt sọc nhiễn mạ màu,phủ plastic, Mirror + Gold 1.5mm*1219mm*3048mm SUS304 . Mới 100%
数据已更新到:2021-09-11 更多 >
2238 条数据