|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8402190000
商品名称: 其他蒸汽锅炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 6A
共找到288个相关采购商
进口总数量:49 | 近一年进口量:8 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929 | 交易描述:NHDD#&Oil fired boiler
数据已更新到:2024-12-10 更多 >
进口总数量:27 | 近一年进口量:8 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929000 | 交易描述:GUIDE RAIL
数据已更新到:2025-04-02 更多 >
进口总数量:21 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929 | 交易描述:NHDD#&Nồi hơi đốt dầu
数据已更新到:2019-12-09 更多 >
进口总数量:14 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929 | 交易描述:con lăn nhựa cao phân tử của băng tải chuyển hàng: con lăn đỡ B650 có Đk phi 89x750x808
数据已更新到:2019-06-14 更多 >
进口总数量:13 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929 | 交易描述:YSTB18#&Lò hấp (không có máy nén khí), Model: PL- 5002, NH:PingLian, CS: 8kw, 380V, NSX: 03/2021. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-04-01 更多 >
进口总数量:10 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929 | 交易描述:ZGBH-008-14#&Nồi hơi hơi nước, tận dụng nhiệt, model: Q32.5/350-2.0-1.0, công suất 2T/h, áp suất làm việc: 1.0 Mpa, nhiệt độ hơi 184 độ, hiệu: HUADIAN ENERGY-SAVING, mới 100% 1 SET= 1 Nồi
数据已更新到:2019-01-07 更多 >
进口总数量:10 | 近一年进口量:10 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929000 | 交易描述:CORE, CABLE , GI PERFORATED TRAY
数据已更新到:2024-11-20 更多 >
进口总数量:9 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929 | 交易描述:M26#&Nồi hơi sử dụng nhiên liệu than, Model DZG1.0-1.25S, dùng trong công nghiệp, năm sản xuất 2019,đã qua sử dụng
数据已更新到:2021-03-01 更多 >
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929 | 交易描述:NHDD#&Nồi hơi đốt dầu
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021929000 | 交易描述:MS GENERATOR 2PCS
数据已更新到:2024-07-05 更多 >
288 条数据