|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8414801000
商品名称: 燃气轮机用的自由活塞式发生器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8414802000
商品名称: 二氧化碳压缩机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8414803000
商品名称: 发动机用增压器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率:
监管条件:
海关编码: 8414804100
商品名称: 螺杆空压机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8414804910
商品名称: 吸气≥1m3UF6/min的耐UF6腐蚀压缩机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8414804920
商品名称: MLIS用UF6/载气压缩机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8414804930
商品名称: 吸气≥56m3/s的压缩机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8414804940
商品名称: 吸气≥2m3/min的耐UF6腐蚀压缩机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8414804960
商品名称: 飞机用离心式氮气系统压缩机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8414804990
商品名称: 其他空气及气体压缩机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8414809052
商品名称: 其他活动(柔软的)隔离装置
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8414809054
商品名称: 其他吸收塔
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8414809055
商品名称: 其他带有风扇的高效空气粒子过滤单元的封闭洁净设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8414809090
商品名称: 其他空气泵及通风罩
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到7840个相关采购商
进口总数量:1300 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Máy nén khí hoàn chỉnh hiệu LEAD, loại đầu liền trục, không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, model : LE 25-30(2.5HP) chạy điện 220V/50Hz. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
进口总数量:787 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Đầu máy nén khí dùng cho máy nén khí chạy điện không có bánh xe, nhãn hiệu KAISHAN, ký hiệu SKK82ELM-A, công suất 22kW, tốc độ vòng quay tua 2940 r/min, hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
进口总数量:775 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Máy nén khí trục vít SA22A-2705170341 - SA22A (22KW/380V/50HZ/8Barg)(Không có bình chứa khí nén - hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:739 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Other Kobelco screw air compressor, used to supply gas for industrial machine systems, no pneumatic tanks, no moving wheels, model Fe200A3-5, capacity of 22kW, 100% new.
数据已更新到:2022-04-27 更多 >
进口总数量:572 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Máy nén khí cung cấp khí cho toàn bộ hệ thống ô tô (Brand: Yuchai) (LKPT ô tô tải có tổng tải trọng (16-22) tấn mới 100%)
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:495 | 近一年进口量:117 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Kobelco screw air compressor, used to supply air to industrial machine systems, no air tank, no moving wheels, model FE37AV, Machine No.: C6CB1180, capacity 37KW, 100% new.
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:473 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Máy nén khí hiệu FUJIWA PS010 (10HP), có thùng chứa khí rỗng Hs code 73110029, áp suất trên 0.7 bar, dùng trong công nghiệp, mới 100%
数据已更新到:2021-12-23 更多 >
进口总数量:435 | 近一年进口量:109 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Mpdel FASM22A-8 inverter screw air compressor Capacity (22KW/380V/50HZ/7.85 Barg)- G1222341-01D18-W15, without compressed air tank-100% new, Manufacturer: SHANGHAI ESSENCE COMPRESSOR., LTD
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:418 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:Máy nén khí (không bình chứa khí) ZT22VSD WP 10 ML (8156086522) dùng trong công nghiệp không lắp trên khung bánh xe, hiệu Atlas Copco năm sản xuất 2021 Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:403 | 近一年进口量:80 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84148049 | 交易描述:PANDA complete air compressor, belt-driven type, not used for refrigeration equipment, not mounted on a frame with moving wheels, Model: 33P (1.0HP), 220V/50Hz. 100% new
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
7840 条数据