|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8477401000
商品名称: 塑料中空成型机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8477402000
商品名称: 塑料压延成型机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8477409000
商品名称: 真空模塑及其他热成型机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1053个相关采购商
进口总数量:259 | 近一年进口量:62 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020000 | 交易描述:SCREW PLUG RAW MATL/MOLD PARTS
数据已更新到:2024-12-20 更多 >
进口总数量:80 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020 | 交易描述:Máy thổi chai nhựa PET tự động, Model: JDS3, Công suất: 25 KW, Hiệu: Zhousu. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-15 更多 >
进口总数量:64 | 近一年进口量:14 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020000 | 交易描述: EJECTOR SLEEVES RAW MATL/MOLD PART
数据已更新到:2025-03-19 更多 >
进口总数量:32 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020 | 交易描述:Vacuum moulding machines and other thermoforming machines Plastic injection machine, serial no: MOSD0305, year of manufacture 2010, item 4, Account 101467489432/20.06.2017
数据已更新到:2023-03-31 更多 >
进口总数量:32 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020 | 交易描述:TY-1200#&Máy ép nhựa-Injection Machine -TY-1200; Hàng đã qua sử dụng
数据已更新到:2020-03-20 更多 >
进口总数量:38 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020 | 交易描述:M62#&Máy dập logo giầy, (đã qua sử dụng), model: LB-P21N, 200W, 220V, kích cỡ 72*52*135 CM, hiệu LANBO WANG,năm SX 2018#&CN
数据已更新到:2021-01-19 更多 >
进口总数量:21 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020 | 交易描述:máy hút nhựa định hình, dùng sản xuất sản phẩm nhựa, model HK-339, 30kW/380V,đặt cố định, kích thước 12m*2.8m*3.6m, hàng đã qua sử dụng do TQ sản xuất năm 2015
数据已更新到:2019-06-11 更多 >
进口总数量:22 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020 | 交易描述:MM25#&Máy đúc chân không - Suction Feeder, nhãn hiệu: Taian, model: TA-8006, 1.5KW/380V/50HZ, năm SX: 2020, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-10-01 更多 >
进口总数量:18 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020 | 交易描述:HN-GDZC-0823#&Dây chuyền sản xuất vỏ nhựa dây cáp điện, nhãn hiệu NEWTOPP, model: XJ-30+50+35mm, điện áp 380V, công suất 72KW, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-17 更多 >
进口总数量:23 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84774020 | 交易描述:Máy đúc phun dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa (sạc và các bộ phận của sạc điện thoại di động) công suất 14.5KW, AC: 380V-50/60 Hz. Model: SK50. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-10-15 更多 >
1053 条数据