|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8514200010
商品名称: 真空感应炉或受控环境感应炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8514200090
商品名称: 其他感应或介质损耗工作炉及烘箱
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1185个相关采购商
进口总数量:1434 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Tủ hâm nóng thực phẩm dùng trong công nghiệp model SSHC-6 công suất 6kw/380v( đốt nóng bằng thanh nhiệt) nhãn hiệu Changhe. .Mới 100%
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:461 | 近一年进口量:97 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Industrial bread oven Model: YXD-20CE. Capacity 7.2kw/380v, operates by consuming dielectric. (maximum baking: 20kg/h) (brand: SOUTHSTAR) 100% new
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:313 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss Lò nướng bánh mỳ, bánh ngọt công nghiệp loại đặt tĩnh ký hiệu: NFC-5D (220V/380V-7.5KW) loại 5 khay,năng suất 25kg/mẻ,SX năm 2022(Hàng mới 100%)
数据已更新到:2022-06-19 更多 >
进口总数量:202 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Lò nướng bánh mỳ công nghiệp Model: YSN-5D.Công suất 7.5kw/380v.(nhãn hiệu: ArBle) hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-06 更多 >
进口总数量:141 | 近一年进口量:21 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Industrial bread oven. code XYF-1HPB-NM, voltage 380V, 7Kw, baking capacity 40-150 kg/h. operates by dielectric loss. Manufacturer: GUANGZHOUHONGLING DIANRE SHEBEIYOUXIAN GONGSI. 100% new, manufactured in 2024
数据已更新到:2024-12-09 更多 >
进口总数量:121 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Lò nướng công nghiệp dùng nướng thực phẩm ,nướng thịt, nướng cá ký hiệu: PEO-1M (220V/380V -3,01KW ),20kg/mẻ,loại đặt cố định,SX năm 2020(Hàng mới 100% )
数据已更新到:2021-01-18 更多 >
进口总数量:119 | 近一年进口量:24 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Electric oven and accompanying accessories (used in food industry)/ELECTRIC DECK OVEN, Model: WEE, Seiki brand, TKST: 1PH/220V/50HZ/2.8KW, weight: 70KG; 100% new.
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
进口总数量:64 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss Industrial bread oven Model: MFT-12. 6.6KW/220V/380V. Brand: xinbeifang, 100% new
数据已更新到:2022-08-25 更多 >
进口总数量:64 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Lò nướng bánh mỳ công nghiệp gia nhiệt bằng điện trở, ký hiệu: YXD-10AC, công suất 3kw/220v. Năng suất nướng 10Kg/h, Kt(920*650*460)mm, mới 100%
数据已更新到:2021-04-20 更多 >
进口总数量:55 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85142090 | 交易描述:Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss Industrial bread oven Model: YXD-20C. 6.6KW/380V. (Brand: Southstar) 100% new
数据已更新到:2022-04-25 更多 >
1185 条数据