|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到8个相关采购商
进口总数量:12 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85044040 | 交易描述:Trạm hợp bộ Inverter (Chuyển đổi dòng điện 1500V một chiều thành dòng điện 22kV xoay chiều, bộ nghịch lưu) loại EP-6250-HA-XT-UD-22/0.63-0.63-11, NSX: Sineng Electric Co.,ltd. Mới 100%
数据已更新到:2020-12-21 更多 >
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85044040 | 交易描述:Bộ nghịch lưu (máy biến tần) SP-110K-L dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời, 110KW, 380-400V, hãng sản xuất SINENG ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-07 更多 >
进口总数量:6 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85044090 | 交易描述:Other .#&Filter electrical cabinets, FPU6004004L/C, manufacturer: Sineng Electric Co., Ltd., voltage: 400V/150A, stable use of electrical power in the factory, year 2023, 100% new
数据已更新到:2023-03-18 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:5 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Connection pad for wires and switches (made of iron, steel) for inverters of solar power systems, size 12x6cm, manufacturer: SINENG ELECTRIC CO.,LTD, 100% new product
数据已更新到:2024-06-14 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85044090 | 交易描述:Trạm hợp bộ Inverter (Chuyển đổi dòng điện 1500V một chiều thành dòng điện 22kV xoay chiều) loại EP-6250-HA-XT-UD-22/0.63-0.63-11, nhà SX: Sineng Electric Co.,ltd. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-11-25 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:1 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85049090 | 交易描述:Energy monitoring management system for Inverter (solar power) - Data Logger, Model: Si-Logger-B, Capacity: 3.3W, 24Vdc 2.4GHz, Manufacturer: Sineng Electric Co., Ltd. 100% new
数据已更新到:2025-03-25 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85044040 | 交易描述:Inverter EP-2500-HA-UD - Bộ nghịch lưu để biến đổi tĩnh điện 2500KW, nhãn hiệu SINENG ELECTRIC CO.,Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2019-03-28 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85049090 | 交易描述:Vỏ rỗng thiết bị biến tần năng lượng mặt trời không có thiết bị bên trong bằng sắt, dùng để trưng bày trong triển lãm - SINENG ( 280 x180x250)cm, nhãn hiệu: Sineng Electric Co., Ltd, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-03-20 更多 >
8 条数据