越南
CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,719,614.57
交易次数
4,112
平均单价
1,390.96
最近交易
2021/12/16
CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà THôNG MINH VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,719,614.57 ,累计 4,112 笔交易。 平均单价 1,390.96 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-07 | STARWAY INTERNATIONAL HOME-LIVING CO.,LTD | Ghế tựa không điều chỉnh độ cao, đã nhồi đệm,khung bằng nhôm, mã CHAIR DC-793, màu đen, kt (66*56*80)cm, NSX:STARWAY INTERNATIONAL HOME-LIVING CO.,LTD.mới 100% | 30.00PCE | 1620.00USD |
2020-04-26 | JIAXING MD MILANO DESIGN FURNITURE CO.,LTD | Sofa loại 1,5 chỗ ngồi, văng tay trái,loại da:D31/CAT4,code: FE10,loại L3,bọc da bò thật,khung gỗ sồi,tên KH Lobatae,chân kim loại,màu nâu ,kt 102*109*78 cm,hãng M&D Milano & Design,mới 100% | 3.00PCE | 1419.12USD |
2020-11-05 | JIAXING MD MILANO DESIGN FURNITURE CO., LTD | Sofa loại 3 chỗ ngồi, văng tay phải, loại da: D08/CAT.4, mã code: F002, loại C1 bọc da bò thật, khung gỗ sồi,tên KH Lobatae, chân kim loại, màu kem,KT196*102*79 cm, hãng M&D Milano & Design, mới 100% | 1.00PCE | 593.73USD |
2020-12-24 | JIAXING MD MILANO DESIGN FURNITURE CO.,LTD | Sofa loại1 chỗ ngồi, loại da: D08/CAT4, code: FE04,loạiT1,bọc da bò thật,khung gỗ sồi,tên KH Lobatae,chân kim loại,màu kem,có thể điều khiển,KT:89*101*99 cm,hãng M&D Milano&Design,mới100% | 2.00PCE | 1166.40USD |
2020-12-08 | JIAXING MD MILANO DESIGN FURNITURE CO.,LTD | Sofa loại 1 chỗ ngồi, loại da: F05/CAT6, mã code: F018, loại CA, bọc da bò thật, khung gỗ sồi,tên KH Lobatae, chân kim loại, màu cam, kích thước 73*90*87 cm, hãng M&D Milano & Design, mới 100% | 4.00PCE | 1315.44USD |
2020-05-07 | JIAXING MD MILANO DESIGN FURNITURE CO.,LTD | Sofa đôn, 1 chỗ ngồi, loại da: C30/CAT3, mã code: F026, loại BA, bọc da bò thật, khung gỗ sồi,tên KH Lobatae, chân kim loại, màu xanh rêu,KT: 80*60*45 cm, hãng M&D Milano & Design, mới 100% | 1.00PCE | 149.85USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |