越南

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,942,178.93

交易次数

43

平均单价

68,422.77

最近交易

2021/07/16

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP HùNG CườNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,942,178.93 ,累计 43 笔交易。 平均单价 68,422.77 ,最近一次交易于 2021/07/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-02 HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG)COMPANY LIMITED Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (38 x 1910 x14500)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. 24783.00KGM 15353.07USD
2020-10-02 HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG)COMPANY LIMITED Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (38 x 1910 x14500)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. 24783.00KGM 15353.07USD
2021-04-02 RICH FORTUNE INT''L INDUSTRAIL LIMITED Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng Bo> 0.0008%, mác thép Q355B, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: dày 11.9mm X rộng1500mm X cuộn, mới 100% 147.45TNE 98791.50USD
2020-10-02 HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG)COMPANY LIMITED Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (80 x 2000 x13500)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. 16956.00KGM 10504.24USD
2020-10-02 HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG)COMPANY LIMITED Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (38 x 1930 x14500)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. 50088.00KGM 31029.52USD
2020-10-02 HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG)COMPANY LIMITED Thép tấm cán nóng,cán phẳng không hợp kim, có tráng phủ sơn, GRADE S460NL, kích thước (38 x 1930 x14500)mm,tiêu chuẩn EN10025-3:2019, nhà sx XINYU IRON &STEEL CO ., LTD mới 100%. 50088.00KGM 31029.52USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15