越南
THIEN A IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
155,777,746.00
交易次数
11,944
平均单价
13,042.34
最近交易
2024/12/31
THIEN A IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THIEN A IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 155,777,746.00 ,累计 11,944 笔交易。 平均单价 13,042.34 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-26 | MULWARRA EXPORT PTY LTD | Atlantic salmon(Salmo salar) and Danube salmon(Hucho hucho) Wh.ole frozen salmon with offal (Salmo salar). Size 5-6 kg/head. | 2334.46Kilograms | 26379.00USD |
2022-12-19 | HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO.,LTD | Other Ma.nual winch system, HSZ-CK type, KYOTO brand, lifting capacity 3 tons x 3 meters, 100% new | 100.00Pieces | 2984.00USD |
2022-11-11 | MULWARRA EXPORT PTY LTD | Atlantic salmon(Salmo salar) and Danube salmon(Hucho hucho) Wh.ole frozen salmon with offal (Salmo salar). Size 6-7kg/head. | 4505.77Kilograms | 47761.00USD |
2022-11-23 | NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD | Stranded wire, ropes and cables Cá.p thép chịu lực 6x7+FC, mạ 3.6mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 12/2022/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 20961.00Kilograms | 22363.00USD |
2022-11-14 | NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD | Stranded wire, ropes and cables Cá.p thép chịu lực 6x7+FC, mạ 2.8mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 6306.00Kilograms | 7454.00USD |
2022-11-23 | NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD | Stranded wire, ropes and cables Cá.p thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 7.5mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 12/2022/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 5117.00Kilograms | 5409.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |