越南

DNTN - PHươNG ANH

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

35,521,177.41

交易次数

228

平均单价

155,794.64

最近交易

2021/12/16

DNTN - PHươNG ANH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,DNTN - PHươNG ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 35,521,177.41 ,累计 228 笔交易。 平均单价 155,794.64 ,最近一次交易于 2021/12/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-23 HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD Cá đối mục sống dùng làm con giống (tên khoa học MUGIL CEPHALUS), kích thước (2-5)cm, có nguồi gốc nuôi trồng 800000.00UNC 400000.00CNY
2020-03-13 QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD Cá chim vây vàng sống dùng làm con giống (tên khoa học TRACHINOTUS BLOCHII), kích thước (2-5)cm 500000.00UNC 30000.00USD
2020-03-16 BINZHOU CITY SHENGYING AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD Trứng Artemia (Artemia cysts) dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm và cá bột; (425g/lon, 12 lon/carton); hàng mới 100% 2112.00KGM 61248.00USD
2020-04-21 QIAN HU AQUACULTURE (HAINAN) CO., LTD Cá mú (cá song) đen chấm nâu sống dùng làm con giống (tên khoa học EPINEPHELUS COIOIDES), kích thước (5-12)cm 20000.00UNC 64000.00CNY
2021-04-28 HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD Cá mú (cá song) đen chấm nâu sống dùng làm con giống (tên khoa học EPINEPHELUS COIOIDES), kích thước (5-12)cm, có nguồi gốc nuôi trồng. nhà SX: HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD 80000.00UNC 360000.00CNY
2020-12-25 HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống (tên khoa học OREOCHROMIS NILOTICUS), kích thước (0,8-3)cm, có nguồi gốc nuôi trồng 2500000.00UNC 450000.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15