越南
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ VIễN THôNG HạNH MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,185,552.52
交易次数
89
平均单价
69,500.59
最近交易
2021/12/27
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ VIễN THôNG HạNH MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ VIễN THôNG HạNH MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,185,552.52 ,累计 89 笔交易。 平均单价 69,500.59 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-08 | XH SMARTCARD (SINGAPORE) PTE LTD | Phôi thẻ ghi nợ nội địa in sẵn thương hiệu VCCS ViettelPay, chưa ghi dữ liệu, không chứa mật mã dân sự, nsx: XH smart Tech (China) Co., Ltd, mới 100% | 20000.00PCE | 9600.00USD |
2021-05-04 | XH SMARTCARD (SINGAPORE) PTE LTD | Phôi thẻ ghi nợ nội địa in sẵn thương hiệu Agribank VCCS Plus Sucess - Chip S3FT9MH, chưa ghi dữ liệu, không chứa mật mã dân sự, nsx: XH smart Tech (China) Co., Ltd, mới 100% | 50000.00PCE | 53500.00USD |
2021-05-21 | XH SMARTCARD (SINGAPORE) PTE LTD | Phôi thẻ ghi nợ nội địa in sẵn thương hiệu VCCS Active Plus, Chip S3FT9MH, chưa ghi dữ liệu, không chứa mật mã dân sự, nsx: XH smart Tech (China) Co., Ltd, mới 100% | 50000.00PCE | 24000.00USD |
2021-04-19 | XH SMARTCARD (SINGAPORE) PTE LTD | Phôi thẻ ghi nợ nội địa in sẵn thương hiệu Vietinbank VCCS contactless VTB I-zero - Chip S3FT9MH, chưa ghi dữ liệu, không chứa mật mã dân sự, nsx: XH smart Tech (China) Co., Ltd, mới 100% | 2000.00PCE | 1460.00USD |
2019-08-13 | SHENZHEN FISE TECHNOLOGY HOLDING CO.,LIMITED | Pin màu đen kiểu Li-ion có thể sạc được, hiệu Viettel, dùng cho điện thoại không dây X1205, điện áp 3.7V, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 251.00PCE | 220.88USD |
2021-08-03 | XH SMARTCARD (SINGAPORE) PTE LTD | Phôi thẻ ghi nợ nội địa in sẵn thương hiệu Vietinbank Sendo Mastercard Debit - Chip S3FT9MH, chưa ghi dữ liệu, không chứa mật mã dân sự, nsx: XH smart Tech (China) Co., Ltd, mới 100% | 2.00PCE | 1.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |