越南
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
366,291,633.33
交易次数
5,204
平均单价
70,386.56
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MáY MóC Và CôNG NGHệ REMACRO (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 366,291,633.33 ,累计 5,204 笔交易。 平均单价 70,386.56 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-19 | REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD | Bộ phận ghế sofa: bộ liên kết khung ghế bằng sắt đã được đục lỗ, định hình (chỉ dùng sx ghế sofa)_ STAMP PARTS ASSEMBLY PARTS. Mã: R21135801100-001. 1 bộ = 6 thanh. Hàng mới 100% | 6400.00SET | 32960.00USD |
2020-10-07 | GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Xe nâng tay(Hand forklift) có cơ cấu nâng bằng thuỷ lực,không dùng điện (sức nâng tối đa 2T 1220*680mm) (dùng trong nhà xưởng)(1 cái = 1set),(hàng mới 100%) | 5.00SET | 2900.00USD |
2021-12-10 | REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD | R22011010007 Vòng đệm bằng nhựa màu xanh - Oring plastic, NLSX khung ghế sofa, hàng mới 100% | 48000.00PCE | 408.00USD |
2021-12-10 | REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD | R11021030006 Đinh tán không có ren đường kính 8.06mm bằng sắt H - Rivets , NLSX khung ghế sofa, hàng mới 100% | 12800.00PCE | 81.92USD |
2021-11-23 | REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD | R25001680012 Thanh liên kết phải chân an toàn bằng sắt đã định hình, dập lỗ chuyên dùng cho ghế sofa, không có chức năng điều chỉnh độ cao - Mounting bar for right safety foot , hàng mới 100% | 14400.00PCE | 1776.96USD |
2021-11-18 | REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD | R25003580180 Thanh liên kết -3 bằng sắt đã định hình, dập lỗ chuyên dùng cho ghế sofa, không có chức năng điều chỉnh độ cao - Mounting bar, hàng mới 100% | 12800.00PCE | 4727.04USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |