越南
CôNG TY TNHH HóA CHấT - THIếT Bị QUANG PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
272,419.00
交易次数
188
平均单价
1,449.04
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH HóA CHấT - THIếT Bị QUANG PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HóA CHấT - THIếT Bị QUANG PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 272,419.00 ,累计 188 笔交易。 平均单价 1,449.04 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-27 | BEIJING KWINBON BIOTECHNOLOGY CO.LTD | Kít thử ELISA kiểm tra CAP trong phòng thí nghiệm thủy sản : CHLORAMPHNICOL KIT (CAP)(96 Test / hộp ) sản phẩm này không phải bộ test nhanh. hàng không dùng trong y tế. hàng mới 100% | 10.00UNK | 950.00USD |
2021-09-28 | BEIJING KWINBON BIOTECHNOLOGY.,LTD | Kit thử Elisa kiểm tra kháng sinh Sulfanilamide trong phòng thí nghiệm thủy sản:Sulfanilamide Elisa kit (SAs) (96 test/ hộp).Kit thử ELISA phân tích kháng sinh SAs trong phòng thí nghiệm.Date mới 100% | 10.00UNK | 1550.00USD |
2019-10-23 | BEIJING KWINBON BIOTECHNOLOGY CO.,LTD | Kít thử ELISA kiểm tra SAs trong phòng thí nghiệm thủy sản: SULFANILAMIDE ELISA KIT(SAs) (96 Test/hộp) Sản phẩm này không phải bộ test nhanh. hàng không dùng trong y tế. hàng mới 100% | 8.00UNK | 1360.00USD |
2019-12-11 | BEIJING KWINBON BIOTECHNOLOGY CO.,LTD | Kít thử ELISA kiểm tra AMOZ trong phòng thí nghiệm thủy sản: FURALTADONE KIT (AMOZ) (96 Test / hộp )Sản phẩm này không phải bộ test nhanh. hàng không dùng trong y tế. hàng mới 100% | 1.00UNK | 260.00USD |
2020-09-09 | BEIJING KWINBON BIOTECHNOLOGY.,LTD | Kit thử Elisa kiểm tra QNS trong phòng thí nghiệm thủy sản: Fluoroquinolones ELISA kit (QNS) (96 test/ hộp). Kit thử ELISA phân tích chất lượng sản phẩm trong phòng thí nghiệm | 3.00UNK | 465.00USD |
2021-05-18 | BEIJING KWINBON BIOTECHNOLOGY CO.,LTD | Kít thử ELISA kiểm tra khang sinh CHLORAMPHNICOL trong phòng Thi nghiem thủy sản: CHLORAMPHNICOL KIT (CAP)(96 Test / hộp )phân tích khang sinh CHLORAMPHNICOL trong phòng thí nghiệm.Date moi 100% | 30.00UNK | 2400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |