越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư HUY LINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
116,650.00
交易次数
40
平均单价
2,916.25
最近交易
2022/01/08
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư HUY LINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư HUY LINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 116,650.00 ,累计 40 笔交易。 平均单价 2,916.25 ,最近一次交易于 2022/01/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-24 | WUYI MAIPO FURNITURE MANUFACTURING CO.,LTD | Bộ bàn ghế học sinh( gồm bàn và ghế); Type: L12a- C3; Bàn ghế khung sắt gỗ ép, chất liệu chính là sắt; kt bàn:120x45x52(cm); kt ghế: 60*45*70 cm; hãng sản xuất: Wuyi Maipo, hàng mới 100% | 20.00SET | 1490.00USD |
2020-09-24 | WUYI MAIPO FURNITURE MANUFACTURING CO.,LTD | Bộ bàn ghế học sinh( gồm bàn và ghế); Type: JJ12- C3; chất liệu: gỗ ép,khung sắt; kt bàn: 120x40x50 (cm); kt ghế: 60*45*70 cm; hãng sản xuất: Wuyi Maipo; hàng mới 100% | 20.00SET | 1400.00USD |
2022-01-08 | AUTO RANCH FZE | 8-seater cars 2 seats, automatic numbers, gasoline engines, left-hand drive, Lexus LX570 Signature, SX: 2021, D / T: 5663cm3, white, SUV type, s / K: JTJHY00W4M4345611, S / M: 3UR3490000. | 1.00UNIT | 87125.00USD |
2020-09-24 | WUYI MAIPO FURNITURE MANUFACTURING CO.,LTD | Bộ bàn ghế học sinh( gồm bàn và ghế); Type: JJ10-C3; Bàn ghế khung sắt gỗ ép, chất liệu chính là sắt; kt bàn:100x40x50(cm); kt ghế: 60*45*70 cm; hãng sản xuất: Wuyi Maipo; hàng mới 100% | 12.00SET | 780.00USD |
2021-05-04 | WUYI MAIPO FURNITURE MANUFACTURING CO.,LTD | Ghế học sinh; Type: C5; ghế khung sắt gỗ ép, chất liệu chính là sắt; kt ghế dài*rộng*cao là 60*45*40-70 (cm);có thể thay đổi độ cao; hãng sản xuất: Wuyi Maipo; hàng mới 100% | 12.00PCE | 600.00USD |
2020-09-24 | WUYI MAIPO FURNITURE MANUFACTURING CO.,LTD | Bộ bàn ghế học sinh( gồm bàn và ghế); Type: L12a- C3; chất liệu: gỗ ép, khung sắt; kt bàn:120x45x52(cm); kt ghế: 60*45*70 cm; hãng sản xuất: Wuyi Maipo, hàng mới 100% | 20.00SET | 1490.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |