越南
CHI NHáNH CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM TạI HưNG YêN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
462,663,733.12
交易次数
5,302
平均单价
87,262.11
最近交易
2024/11/26
CHI NHáNH CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM TạI HưNG YêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM TạI HưNG YêN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 462,663,733.12 ,累计 5,302 笔交易。 平均单价 87,262.11 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-10 | PANASONIC PROCUREMENT (CHINA) CO.,LTD | Động cơ xoay chiều, một pha, công suất 120W, model YXQ-120INL dùng cho máy giặt(W0401-5B106) -linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% | 180.00PCE | 1299.15USD |
2019-07-09 | SUZHOU XINGHEYUAN SPEC MATERIAL | Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm,có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng, dùng để dập thân máy giặt, độ dầy 0.5mm, KT:755x 1873 mm, hàng mới 100% | 5.00TAM | 37.40USD |
2021-01-15 | PANASONIC GLOBAL PROCUREMENT (CHINA) CO.,LTD | Kính an toàn làm bằng thủy tinh đã tôi nhiệt, KT: 407.7MM x 234.5MM x 4MM, dùng để lắp ráp nắp máy giặt Panasonic (W2105-9EX10), mới 100% | 2250.00PCE | 2427.75USD |
2019-01-24 | PANASONIC PROCUREMENT (CHINA) CO.,LTD | Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm,có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng, dùng để dập thân máy giặt, độ dầy 0.5mm, KT:755x 1873 mm,(M109) (W0101-9EU40G-R) | 22659.00KGM | 29039.77USD |
2021-01-15 | PANASONIC GLOBAL PROCUREMENT (CHINA) CO.,LTD | Kính an toàn làm bằng thủy tinh đã tôi nhiệt, KT : 498.7MM x 291.4MM x 4 MM. dùng để lắp ráp nắp máy giặt Panasonic (AWW2105C01C0-0C5), mới 100% | 1200.00PCE | 2258.16USD |
2019-05-03 | PANASONIC PROCUREMENT (CHINA) CO.,LTD | Máy giặt 1 lồng cửa ngang Panasonic (AWW011PC3500), không có đầu nối và bảng điều khiển,chưa hoạt động được, có sức chứa 8 kg,không có chức năng sấy khô, Model: NA-128VX6, mới 100% | 54.00PCE | 13187.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |